松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
360941 越語 CHIA TAY LÂM THÚY VÂN
170221 英語 ALONE WALKER
253421 國語 BUỒN NHƯ ĐÁ THỜI GIAN ĐAN TRƯỜNG
920558 國語 BACK TO 13 王艷薇
360942 越語 CHIA TAY CUỘC TÌNH TÚ QUYÊN
251630 越語 BÀI CA ĐẤT PHƯƠNG NAM (SC) THANH TUAN
35567 國語 戀愛達人 羅志祥,小S
400624 越語 2+1=0 Nguyễn Hoài Anh
360944 越語 CHIA TAY ĐI CHÂU GIA KIỆT
360945 越語 CHIA TAY HOÀNG HÔN LA SƯƠNG SƯƠNG
170225 英語 ADORE AMY SHARK
360946 越語 CHIA TAY HOÀNG HÔN HUY TÂM
360947 越語 CHIA TAY LÀ HẾT TRƯƠNG ĐÌNH PHONG
111091 國語 戀愛運優 花世紀
360948 越語 CHIA TAY MÙA HẠ ĐÀM VĨNH HƯNG
360949 越語 CHIA TAY NGƯỜI ƠI LÊ UYÊN,HOÀNG THIÊN LONG
46581 國語 戀愛料理 周筆暢
360950 越語 CHIA TAY SỚM BỚT ĐAU KHỔ NHẬT KIM ANH,LƯƠNG GIA HUY
360951 越語 CHIA TAY TÌNH ĐẦU MỘNG NGỌC
913143 韓語 A SONG FROM THE PAST SOLAR,KASSY
第 93981 ~ 94000 筆,共 94018 筆資料