音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
360941 | 越語 | CHIA TAY | LÂM THÚY VÂN |
170221 | 英語 | ALONE | WALKER |
253421 | 國語 | BUỒN NHƯ ĐÁ THỜI GIAN | ĐAN TRƯỜNG |
920558 | 國語 | BACK TO 13 | 王艷薇 |
360942 | 越語 | CHIA TAY CUỘC TÌNH | TÚ QUYÊN |
251630 | 越語 | BÀI CA ĐẤT PHƯƠNG NAM (SC) | THANH TUAN |
35567 | 國語 | 戀愛達人 | 羅志祥,小S |
400624 | 越語 | 2+1=0 | Nguyễn Hoài Anh |
360944 | 越語 | CHIA TAY ĐI | CHÂU GIA KIỆT |
360945 | 越語 | CHIA TAY HOÀNG HÔN | LA SƯƠNG SƯƠNG |
170225 | 英語 | ADORE | AMY SHARK |
360946 | 越語 | CHIA TAY HOÀNG HÔN | HUY TÂM |
360947 | 越語 | CHIA TAY LÀ HẾT | TRƯƠNG ĐÌNH PHONG |
111091 | 國語 | 戀愛運優 | 花世紀 |
360948 | 越語 | CHIA TAY MÙA HẠ | ĐÀM VĨNH HƯNG |
360949 | 越語 | CHIA TAY NGƯỜI ƠI | LÊ UYÊN,HOÀNG THIÊN LONG |
46581 | 國語 | 戀愛料理 | 周筆暢 |
360950 | 越語 | CHIA TAY SỚM BỚT ĐAU KHỔ | NHẬT KIM ANH,LƯƠNG GIA HUY |
360951 | 越語 | CHIA TAY TÌNH ĐẦU | MỘNG NGỌC |
913143 | 韓語 | A SONG FROM THE PAST | SOLAR,KASSY |