音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
360952 | 越語 | CHIA TAY TRONG MƯA | PHƯƠNG THANH |
368888 | 越語 | CHIẾC ÁO BÀ BA | QUANG BÌNH,TRANG THANH LAN |
64760 | 台語 | 54321 | 謝金燕 |
360953 | 越語 | CHIA XA | TUẤN HƯNG |
219898 | 國語 | 灣道人生 | 痛仰樂隊 |
360954 | 越語 | CHIA XA | LÂM CHÍ KHANH |
360955 | 越語 | CHIA XA | TRƯỜNG VŨ |
912379 | 粵語 | 讓愛高飛 | 周柏豪 |
360956 | 越語 | CHIẾC ÁO BÀ BA | NGỌC HUYỀN |
250620 | 越語 | CHIỀU XUÂN | LINDA TRANG ĐÀI |
251644 | 越語 | BÀI CUỐI CHO NGƯỜI TÌNH | MANH QUYNH |
360957 | 越語 | CHIẾC ÁO BÀ BA | NGỌC SƠN |
35325 | 國語 | 讓愛作主 | 毛寧 |
360958 | 越語 | CHIẾC ÁO BÀ BA | KIM TỬLONG,THOẠI MỸ |
49406 | 國語 | 讓我心碎 | 趙小兵 |
251646 | 越語 | BÀI HƯƠNG CA VÔ TẬN | THANH TUYEN |
360959 | 越語 | CHIẾC BÓNG | MINH THUẬN |
251647 | 越語 | BÀI KHÔNG TÊN CUỐI CÙNG | NGOC ANH |