音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
700380 | 越語 | MẮT LỆ CHO NGƯỜI | NHỌC LAN |
700636 | 越語 | NGẬM NGÙI | DUY QUANG |
69341 | 越語 | MUỘN MÀNG | HẠ VY |
401373 | 越語 | Mùa Hè Sinh Viên | Phạm Đăng Khương |
402397 | 越語 | Máy Điều Hoà Mùa Hè | Nguyễn Hồng Thuận |
364765 | 越語 | MƯA SÀI GÒN | TRẦN TÂM |
365021 | 越語 | NGẠI NGÙNG | QUANG LÊ |
65245 | 越語 | NGẪU HỨNG LÝ QUA CẦU | TRƯỜNG VŨ |
401374 | 越語 | Một Thời Để Nhớ | Nguyễn Văn Hiên |
402398 | 越語 | Mây Đầu Núi | Phạm Thế Mỹ |
402910 | 越語 | Mãi Mãi Như Giấc Mơ | Lê Quang |
364766 | 越語 | MƯA SÀI GÒN CÓN BUỒN KHÔNG EM | NGUYỆT ÁNH |
365022 | 越語 | NGẠI NGÙNG | QUANG LINH |
250590 | 越語 | MƯA PHI TRƯỜNG | HUY VŨ |
401375 | 越語 | Một Thuở Đam Mê | Thanh Sơn |
364767 | 越語 | MƯA SÀI GÒN MƯA HÀ NỘI | LÂM MINH |
365023 | 越語 | NGẠI NGÙNG | QUỐC LINH |
250591 | 越語 | MỘT CÕI ĐI VỀ | TUẤN NGỌC |
401376 | 越語 | Một Thưở Yêu Đàn | Hoàng Trọng |
364768 | 越語 | MƯA SAO BĂNG | SƠN TUYỀN |