松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
700380 越語 MẮT LỆ CHO NGƯỜI NHỌC LAN
700636 越語 NGẬM NGÙI DUY QUANG
69341 越語 MUỘN MÀNG HẠ VY
401373 越語 Mùa Hè Sinh Viên Phạm Đăng Khương
402397 越語 Máy Điều Hoà Mùa Hè Nguyễn Hồng Thuận
364765 越語 MƯA SÀI GÒN TRẦN TÂM
365021 越語 NGẠI NGÙNG QUANG LÊ
65245 越語 NGẪU HỨNG LÝ QUA CẦU TRƯỜNG VŨ
401374 越語 Một Thời Để Nhớ Nguyễn Văn Hiên
402398 越語 Mây Đầu Núi Phạm Thế Mỹ
402910 越語 Mãi Mãi Như Giấc Mơ Lê Quang
364766 越語 MƯA SÀI GÒN CÓN BUỒN KHÔNG EM NGUYỆT ÁNH
365022 越語 NGẠI NGÙNG QUANG LINH
250590 越語 MƯA PHI TRƯỜNG HUY VŨ
401375 越語 Một Thuở Đam Mê Thanh Sơn
364767 越語 MƯA SÀI GÒN MƯA HÀ NỘI LÂM MINH
365023 越語 NGẠI NGÙNG QUỐC LINH
250591 越語 MỘT CÕI ĐI VỀ TUẤN NGỌC
401376 越語 Một Thưở Yêu Đàn Hoàng Trọng
364768 越語 MƯA SAO BĂNG SƠN TUYỀN
第 9661 ~ 9680 筆,共 16360 筆資料