音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
700516 | 越語 | KÝ ỨC MƯA | BẢO THY |
69733 | 越語 | HƠN CẢ MỘT TÌNH YÊU | THE MEN |
400997 | 越語 | Hương Phai | Lã Văn Cường |
363109 | 越語 | HÃY YÊU NHƯ CHƯA YÊU LẦN NÀO | QUÁCH TUẤN DU |
363621 | 越語 | KIẾP DÃ TRÀNG | DUY HẠNH |
400998 | 越語 | Hương Sắc Miền Nam | Tiến Luân |
363110 | 越語 | HÃY YÊU NHƯ CHƯA YÊU LẦN NÀO | NHƯ QUỲNH |
363366 | 越語 | KẺ CÔ ĐƠN | MỸ HUYỀN |
363622 | 越語 | KIẾP DÃ TRÀNG | LƯU BÍCH,HỢP CA |
400999 | 越語 | Hương Sơ Ri | Hoàng Phương |
363367 | 越語 | KẺ ĐA TÌNH | LÂM HÙNG |
363623 | 越語 | KIẾP ĐAM MÊ | NHẬT TINH ANH |
401000 | 越語 | Hương Tháng Giêng | Lương Bằng Quang |
363112 | 越語 | HÃY YÊU THÊM MỘT LẦN | DƯƠNG TRIỆU HẢI |
363368 | 越語 | KẺ ĐAU TÌNH | ƯNG HOÀNG PHÚC |
363624 | 越語 | KIẾP ĐAM MÊ | THIÊN KIM |
369000 | 越語 | HIẾP ĐAM MÊ | QUY QUANG |
401001 | 越語 | Hương Thơm Diệu Kỳ | Võ Thiện Thanh |
363113 | 越語 | HÈ MUỘN | BẰNG KIỀU |
363369 | 越語 | KẺ ĐAU TÌNH | LÝ HẢI |