音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 363678 | 越語 | KỶ NIỆM VỤT TAN | KIM TIỂU LONG |
| 401055 | 越語 | Không Thể Quên | Nguyễn Văn Chung |
| 401567 | 越語 | Hương Học Trò | Tôn Thất Bằng |
| 363167 | 越語 | HOA MƯỜI GIỜ | HOÀNG LAN |
| 363423 | 越語 | KHI KHÔNG | N.GIANG,TÀI LINH |
| 363679 | 越語 | KÝ TÚC XÁ CHIỀU MƯA | LÂM HÙNG |
| 401056 | 越語 | Không Yêu Thà Rằng Em Nói Một Câu | Huy Cường |
| 363168 | 越語 | HOA MƯỜI GIỜ | DÀI PHƯƠNG HẰNG |
| 363424 | 越語 | KHI KHÔNG CÓ MẸ | QUANG LINH |
| 368544 | 越語 | KIẾP ĐAM MÊ | DUY QUANG |
| 401057 | 越語 | Không Cần Nói Yêu Anh | Nhạc Ngoại |
| 363169 | 越語 | HOA MUỐNG BIỂN | 詹雅雯 |
| 363425 | 越語 | KHI KHÔNG CÒN YÊU | AKIRA PHAN |
| 363681 | 越語 | KỶ VẬT | VĨNH THUYÊN KIM |
| 250017 | 越語 | HỌA MI TÓC NÂU | HỒNG VÂN |
| 401058 | 越語 | Khoảng Cách | Quốc Dũng |
| 363170 | 越語 | HỌA MY TÓC NÂU | MỸ TÂM |
| 363426 | 越語 | KHI MÀN ĐÊM XUỐNG | CHÂU NGỌC,PHI PHI |
| 368802 | 越語 | HỜN GHEN | TRƯƠNG QUỲNH ANH,WANBI TUẤN ANH |
| 401059 | 越語 | Khoẳng Lặng Phía Sau | Nguyễn Ngọc Thiện |



