音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
363189 | 越語 | HOA TÍM BẰNG LĂNG | VỌNG CỔ |
363445 | 越語 | KHI TÌNH YÊU ĐẾN | MINH THUẬN,CẪM LY |
369077 | 越語 | HỒI CHUÔNG XÓM ĐẠO | MẠNH ĐÌNH |
401078 | 越語 | Kiên Giang Mình Đẹp Lắm | Dân Ca Kiên Giang |
401590 | 越語 | Hát Mừng Anh Hùng Núp | Trần Quý |
402870 | 越語 | Hoa Rụng Ven Sông | Phạm Duy |
363190 | 越語 | HOA TÍM NGÀY XƯA | NGỌC HỒ |
363446 | 越語 | KHI TÌNH YÊU ĐẾN | LAM TRƯỜNG,CẪM LY |
369078 | 越語 | KHÔNG BAO GIỜ NGĂN CÁCH | HƯƠNG LAN |
401591 | 越語 | Hãy Cố Quên Đi | Trung Quân |
363191 | 越語 | HOA TÍM NGÀY XƯA | VỮ KHANH |
363447 | 越語 | KHI TÌNH YÊU TẠ TỪ | TÚ QUYÊN |
251063 | 越語 | HOA XUÂN TRÊN PHỐ | ĐAN TRƯỜNG |
401080 | 越語 | Khúc Nhạc Mừng Xuân | Nguyễn Ánh 9 |
401592 | 越語 | Hôm Nay Anh Đến | Ðức Trí |
402872 | 越語 | Hoàng Hôn Ấm Áp | Vũ Quốc Bình |
363192 | 越語 | HOA TÍM NGÀY XƯA | NHƯ QUỲNH |
363448 | 越語 | KHI XƯA TA BÉ | LILY HUỆ |
401081 | 越語 | Kiếp Lữ Hành | Minh Châu |
401593 | 越語 | Hùng Vương | Thẩm Oánh |