音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 369078 | 越語 | KHÔNG BAO GIỜ NGĂN CÁCH | HƯƠNG LAN |
| 401591 | 越語 | Hãy Cố Quên Đi | Trung Quân |
| 363191 | 越語 | HOA TÍM NGÀY XƯA | VỮ KHANH |
| 363447 | 越語 | KHI TÌNH YÊU TẠ TỪ | TÚ QUYÊN |
| 251063 | 越語 | HOA XUÂN TRÊN PHỐ | ĐAN TRƯỜNG |
| 401080 | 越語 | Khúc Nhạc Mừng Xuân | Nguyễn Ánh 9 |
| 401592 | 越語 | Hôm Nay Anh Đến | Ðức Trí |
| 402872 | 越語 | Hoàng Hôn Ấm Áp | Vũ Quốc Bình |
| 363192 | 越語 | HOA TÍM NGÀY XƯA | NHƯ QUỲNH |
| 363448 | 越語 | KHI XƯA TA BÉ | LILY HUỆ |
| 401081 | 越語 | Kiếp Lữ Hành | Minh Châu |
| 401593 | 越語 | Hùng Vương | Thẩm Oánh |
| 402873 | 越語 | Học Sinh Phan Bội Châu | Lê Hoàng Chung |
| 363193 | 越語 | HOA TÍM NGÀY XƯA | BẢO NGỌC |
| 363449 | 越語 | KHI XƯA TA BÉ | NGUYÊN KHANG,DIỄM LIÊN |
| 251065 | 越語 | HOA SOAN BÊN THỀM CŨ | BẢO HÂN,SƠN CA |
| 401082 | 越語 | Kiếp Dã Tràng | Từ Công Phụng |
| 401594 | 越語 | Huyền Sử Âu Lạc | MAI THU SON |
| 363194 | 越語 | HOA TÍM NGÀY XƯA | QUỐC LINH |
| 363450 | 越語 | KHI YÊU | LAM TRƯỜNG |



