松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
363448 越語 KHI XƯA TA BÉ LILY HUỆ
401081 越語 Kiếp Lữ Hành Minh Châu
401593 越語 Hùng Vương Thẩm Oánh
402873 越語 Học Sinh Phan Bội Châu Lê Hoàng Chung
363193 越語 HOA TÍM NGÀY XƯA BẢO NGỌC
363449 越語 KHI XƯA TA BÉ NGUYÊN KHANG,DIỄM LIÊN
251065 越語 HOA SOAN BÊN THỀM CŨ BẢO HÂN,SƠN CA
401082 越語 Kiếp Dã Tràng Từ Công Phụng
401594 越語 Huyền Sử Âu Lạc MAI THU SON
363194 越語 HOA TÍM NGÀY XƯA QUỐC LINH
363450 越語 KHI YÊU LAM TRƯỜNG
251066 越語 HƠN CẢ MỘT TÌNH YÊU THE MEN
363195 越語 HOA TÍM NGÀY XƯA TÂM ĐOAN
363451 越語 KHIÊU VỤ BÊN EM VŨ ĐOÀN ALPHA ABC,HOÀNG THANH
368827 越語 I TURN TO YOU SHAYLA
251067 越語 KÉN VO BẢO LIÊM
402876 越語 Hơi Thở Mùa Xuân Dương Thụ
363452 越語 KHỔ QUA THANH THƯ
401085 越語 Khúc Nhạc Tình Nồng Nhạc Ngoại
402877 越語 Hương Rừng Phạm Duy
第 11721 ~ 11740 筆,共 16360 筆資料