音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
402873 | 越語 | Học Sinh Phan Bội Châu | Lê Hoàng Chung |
363193 | 越語 | HOA TÍM NGÀY XƯA | BẢO NGỌC |
363449 | 越語 | KHI XƯA TA BÉ | NGUYÊN KHANG,DIỄM LIÊN |
251065 | 越語 | HOA SOAN BÊN THỀM CŨ | BẢO HÂN,SƠN CA |
401082 | 越語 | Kiếp Dã Tràng | Từ Công Phụng |
401594 | 越語 | Huyền Sử Âu Lạc | MAI THU SON |
363194 | 越語 | HOA TÍM NGÀY XƯA | QUỐC LINH |
363450 | 越語 | KHI YÊU | LAM TRƯỜNG |
251066 | 越語 | HƠN CẢ MỘT TÌNH YÊU | THE MEN |
363195 | 越語 | HOA TÍM NGÀY XƯA | TÂM ĐOAN |
363451 | 越語 | KHIÊU VỤ BÊN EM | VŨ ĐOÀN ALPHA ABC,HOÀNG THANH |
368827 | 越語 | I TURN TO YOU | SHAYLA |
251067 | 越語 | KÉN VO | BẢO LIÊM |
402876 | 越語 | Hơi Thở Mùa Xuân | Dương Thụ |
363452 | 越語 | KHỔ QUA | THANH THƯ |
401085 | 越語 | Khúc Nhạc Tình Nồng | Nhạc Ngoại |
402877 | 越語 | Hương Rừng | Phạm Duy |
363197 | 越語 | HOA TÍM TRÊN ĐƯỜNG | MỘNG NGỌC |
402878 | 越語 | Hương Tóc Em | Lương Bằng Quang |
363198 | 越語 | HOA TRẮNG | JIMMII J.C NGUYỄN |