音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
401087 | 越語 | Khúc Nhạc Tình Quê Hương | Hoàng Phương |
401599 | 越語 | Kẻ Bắc Người Nam | Dân Ca Quan Họ |
402879 | 越語 | Kẻ Bịp Bợm Đáng Yêu | Lê Hựu Hà |
363199 | 越語 | HOA TRẮNG THÔI CÀI LÊN ÁO TÍM | HOÀNG OANH |
363455 | 越語 | KHỔ TÂM | HẠ VY |
700607 | 越語 | HƠN CẢ MỘT TÌNH YÊU | THE MEN |
402880 | 越語 | Khi Lá Vàng Rơi | Nguyễn Nhất Huy |
363200 | 越語 | HOA TRẮNG THÔI CÀI TRÊN ÁO TÍM | VŨ KHANH |
363456 | 越語 | KHỔ TÂM | ĐỨC DUY |
401089 | 越語 | Khúc Nhạc Tình Yêu | Lê Hà |
402881 | 越語 | Khi Mẹ Khóc | Trần Lê Quỳnh |
363201 | 越語 | HOA TRINH NỮ | NGỌC SƠN |
363457 | 越語 | KHỔ VÌ YÊU | MỸ HUYỀN |
402882 | 越語 | Khi Nắng Mai Về | Lê Quang |
362946 | 越語 | HẨM HIU MỘT MÌNH | NHƯ QUỲNH |
363202 | 越語 | HOA TRINH NỮ | CHẾ LINH |
363458 | 越語 | KHỔ VÌ YÊU NÀNG | NGUYỄN HƯNG |
250050 | 越語 | KIẾP ĐAM MÊ | DUY QUANG |
401091 | 越語 | Khúc Tâm Ca | Minh Châu |
362947 | 越語 | HẬN ĐỒ BÀN | THẾ SƠN |