音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 62712 | 越語 | KỂ CHUYỆN TRONG ĐÊM | HỒNG TRÚC |
| 402681 | 越語 | Không Thể Sống Thiếu Anh | Nguyên Chấn Phong |
| 363257 | 越語 | HỒI TƯỞNG | PHI NHUNG |
| 363513 | 越語 | KHÔNG ĐẾN | TÚ LINH |
| 368889 | 越語 | HƯƠNG TÓC MẠ NON | THANH HUYỀN,CHUNG TỮ LƯU |
| 401914 | 越語 | Kungfu Khúc | Nguyễn Đức Trung |
| 402426 | 越語 | Hương Trầm | Vũ Hoàng |
| 402682 | 越語 | Khúc Hát Tuổi Thơ | Minh Hoàng |
| 363258 | 越語 | HỒI TƯỞNG | TRƯỜNG VŨ |
| 363514 | 越語 | KHÔNG GÌ CÓ THỂ THAY THẾ EM | LÂM CHẤN HUY |
| 368634 | 越語 | HOA NẮNG | BẰNG CƯỜNG |
| 700410 | 越語 | KIẾP LỮ HÀNH | MINH CHÂU,LAM TRƯỜNG |
| 402683 | 越語 | Khúc Tình Ca Xứ Huế | Trần Đình Quan |
| 363259 | 越語 | HỎI VỢ NGOẠI THÀNH | NGỌC VŨ,CHẾ THIỆN |
| 363515 | 越語 | KHÔNG GIỜ RỒI | MẠNH QUỲNH |
| 368635 | 越語 | HOANG VẮNG | ANH CHI |
| 402428 | 越語 | Khi Ta Thuộc Về Nhau | DUY KHOA |
| 402684 | 越語 | Khúc Xuân Vui | Trần Thanh Tùng |
| 363260 | 越語 | HOLD ME | VIỆT QUANG |
| 363516 | 越語 | KHÔNG GIỜ RỒI | TRƯỜNG VŨ,NHƯ QUỲNH |



