音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
363008 | 越語 | HÁT CHO NGƯỜI RA ĐI | NGỌC SƠN |
251136 | 越語 | GAI TÌNH YÊU | LÂM QUANG DUY |
400897 | 越語 | Chiều Trên Cù Lao Dung | UNKNOWN 258 |
401153 | 越語 | Bài Tập Trong Tình Yêu | Đoàn Xuân Mỹ |
402945 | 越語 | Bên Em Mãi Mãi | Nhạc Hoa |
362753 | 越語 | GIỌNG CA DĨ VÃNG | CHẾ LINH |
363009 | 越語 | HÁT CHO NGƯỜI RA ĐI | BẰNG KIỀU,LA SƯƠNG SƯƠNG |
251137 | 越語 | GÂC MƠ MÙA ĐÔNG | HỒNG NGỌC |
400898 | 越語 | Chiều Trên Quê Hương Tôi | Trịnh Công Sơn |
362754 | 越語 | GIỐNG NHƯ TÔI | ĐỨC DUY |
363010 | 越語 | HÁT CHO NGƯỜI TÌNH NHỎ | THANH THANH |
368642 | 越語 | GHEN VÌ YÊU EM | THIÊN TRƯỜNG |
369154 | 越語 | GẠT ĐI NƯỚC MẮT | BẢO THY |
251138 | 越語 | GIỜ CÒN LẠI GÌ | NGUYỄN HOÀNG NAM |
400899 | 越語 | Chiều Vàng | Nguyễn Văn Khánh |
362755 | 越語 | GIÒNG SÔNG | ANH TÚ |
363011 | 越語 | HÁT CHO NGƯỜI TÌNH PHỤ | CHẾ LINH |
400900 | 越語 | Chiều Về Trên Sông Ô Môn | Triệu Dâng |
362756 | 越語 | GIÒNG SÔNG HẸN HÒ | CHẾ LINH |
363012 | 越語 | HÁT CHO NGƯỜI XA NHÀ | LƯU BÍaA |