音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
400901 | 越語 | Chiều Vũng Tàu | Hoàng Trọng |
362757 | 越語 | GIÒNG SÔNG RU EM | LA SƯƠNG SƯƠNG |
363013 | 越語 | HÁT CHO NGƯỜI YÊU ĐẦU | HOÀI AN |
250629 | 越語 | GẠT ĐI NƯỚC MẮT | BẢO THY |
400902 | 越語 | Cho Nhau Một Nụ Cười | Minh Châu |
362758 | 越語 | GIỌT BUỒN | TRƯƠNG HIỆP |
363014 | 越語 | HÁT CHO NGƯỜI YÊU ĐẦU | QUANG VINH |
250630 | 越語 | HAPPY BIRTHDAY | HỢP CA |
400903 | 越語 | Chị Đi Tìm Em | Vũ Quốc Việt |
362759 | 越語 | GIỌT BUỒN KHÔNG TÊN | TÂM ĐOAN |
363015 | 越語 | HÁT CHO TÌNH YÊU | SỸ ĐAN,VŨ TUẤN ĐỨC |
400904 | 越語 | Cho Quên Thú Đau Thương | Nhạc Anh |
401416 | 越語 | Bên Nhau Đêm Nay | Nhạc Ngoại |
362760 | 越語 | GIỌT CÀ PHÊ | DON HỒ |
363016 | 越語 | HÁT CÙNG MÙA XUÂN | CAO DUY |
400905 | 越語 | Cho Tôi Chút Nắng | Sông Trà |
401417 | 越語 | Bến Xuân Xanh | Dương Thiệu Tước |
362761 | 越語 | GIỌT ĐẮNG…(愛情條約) | LÂM HÙNG |
250121 | 越語 | GiẤC MƠ MÙA ĐÔNG | MINH TUYẾT |
400906 | 越語 | Cho Tôi Quen | Nhạc Ngoại |