松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
401418 越語 Bẽ Bàng Bướm Đậu Mùa Trương Quang Tuấn
362762 越語 GIỌT LỆ CHIA LY LƯU MINH THẮNG
250122 越語 GÓC PHỐ RÊU XANH MINH TUYẾT
400907 越語 Cho Tôi Tình Yêu Nhạc Ngoại
401163 越語 Dân Ca Trái Mướp Dân Ca Nam Bộ
402699 越語 Chuyện Tình Cây Lá Và Gió Nguyễn Hồng Thuận
362763 越語 GIỌT LỆ CHO NGÀN SAU TUẤN NGỌC
363019 越語 HÁT LÀM QUEN MAI LỆ HUYỀN
250123 越語 GẶP LẠI CỠ NHÂN TRƯỜNG VŨ
400908 越語 Cho Em Một Ước Mơ Nguyễn Ðình Nguyên
362764 越語 GIỌT LỆ CHO NGÀN SAU NAM
363020 越語 HẠT MƯA VÀ NỖI NHỚ LƯU BÍCH
368652 越語 HAI BA NĂM PHẠM TRƯỜNG
400141 越語 Biết Phải Tin Ai Khánh Ðơn
400909 越語 Cho Em Mùa Xuân Tình Yêu Lê Trung Hiếu
362765 越語 GIỌT LỆ CHO NGÀN SAU KHÁNH HÀ
363021 越語 HẠT MƯA VÀ NỖI NHỚ NGUYÊN KHANG
400142 越語 Biết Phải Tin Ai Khánh Ðơn
400910 越語 Cho Người Tình Xa Kỳ Phuong
362766 越語 GIỌT LỆ CÔ ĐƠN HÀ NGỌC VÂN
第 12021 ~ 12040 筆,共 16357 筆資料