松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
400903 越語 Chị Đi Tìm Em Vũ Quốc Việt
362759 越語 GIỌT BUỒN KHÔNG TÊN TÂM ĐOAN
363015 越語 HÁT CHO TÌNH YÊU SỸ ĐAN,VŨ TUẤN ĐỨC
400904 越語 Cho Quên Thú Đau Thương Nhạc Anh
401416 越語 Bên Nhau Đêm Nay Nhạc Ngoại
362760 越語 GIỌT CÀ PHÊ DON HỒ
363016 越語 HÁT CÙNG MÙA XUÂN CAO DUY
400905 越語 Cho Tôi Chút Nắng Sông Trà
401417 越語 Bến Xuân Xanh Dương Thiệu Tước
362761 越語 GIỌT ĐẮNG…(愛情條約) LÂM HÙNG
250121 越語 GiẤC MƠ MÙA ĐÔNG MINH TUYẾT
400906 越語 Cho Tôi Quen Nhạc Ngoại
401418 越語 Bẽ Bàng Bướm Đậu Mùa Trương Quang Tuấn
362762 越語 GIỌT LỆ CHIA LY LƯU MINH THẮNG
250122 越語 GÓC PHỐ RÊU XANH MINH TUYẾT
400907 越語 Cho Tôi Tình Yêu Nhạc Ngoại
401163 越語 Dân Ca Trái Mướp Dân Ca Nam Bộ
402699 越語 Chuyện Tình Cây Lá Và Gió Nguyễn Hồng Thuận
362763 越語 GIỌT LỆ CHO NGÀN SAU TUẤN NGỌC
363019 越語 HÁT LÀM QUEN MAI LỆ HUYỀN
第 12021 ~ 12040 筆,共 16369 筆資料