音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 400903 | 越語 | Chị Đi Tìm Em | Vũ Quốc Việt |
| 362759 | 越語 | GIỌT BUỒN KHÔNG TÊN | TÂM ĐOAN |
| 363015 | 越語 | HÁT CHO TÌNH YÊU | SỸ ĐAN,VŨ TUẤN ĐỨC |
| 400904 | 越語 | Cho Quên Thú Đau Thương | Nhạc Anh |
| 401416 | 越語 | Bên Nhau Đêm Nay | Nhạc Ngoại |
| 362760 | 越語 | GIỌT CÀ PHÊ | DON HỒ |
| 363016 | 越語 | HÁT CÙNG MÙA XUÂN | CAO DUY |
| 400905 | 越語 | Cho Tôi Chút Nắng | Sông Trà |
| 401417 | 越語 | Bến Xuân Xanh | Dương Thiệu Tước |
| 362761 | 越語 | GIỌT ĐẮNG…(愛情條約) | LÂM HÙNG |
| 250121 | 越語 | GiẤC MƠ MÙA ĐÔNG | MINH TUYẾT |
| 400906 | 越語 | Cho Tôi Quen | Nhạc Ngoại |
| 401418 | 越語 | Bẽ Bàng Bướm Đậu Mùa | Trương Quang Tuấn |
| 362762 | 越語 | GIỌT LỆ CHIA LY | LƯU MINH THẮNG |
| 250122 | 越語 | GÓC PHỐ RÊU XANH | MINH TUYẾT |
| 400907 | 越語 | Cho Tôi Tình Yêu | Nhạc Ngoại |
| 401163 | 越語 | Dân Ca Trái Mướp | Dân Ca Nam Bộ |
| 402699 | 越語 | Chuyện Tình Cây Lá Và Gió | Nguyễn Hồng Thuận |
| 362763 | 越語 | GIỌT LỆ CHO NGÀN SAU | TUẤN NGỌC |
| 363019 | 越語 | HÁT LÀM QUEN | MAI LỆ HUYỀN |



