音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
401418 | 越語 | Bẽ Bàng Bướm Đậu Mùa | Trương Quang Tuấn |
362762 | 越語 | GIỌT LỆ CHIA LY | LƯU MINH THẮNG |
250122 | 越語 | GÓC PHỐ RÊU XANH | MINH TUYẾT |
400907 | 越語 | Cho Tôi Tình Yêu | Nhạc Ngoại |
401163 | 越語 | Dân Ca Trái Mướp | Dân Ca Nam Bộ |
402699 | 越語 | Chuyện Tình Cây Lá Và Gió | Nguyễn Hồng Thuận |
362763 | 越語 | GIỌT LỆ CHO NGÀN SAU | TUẤN NGỌC |
363019 | 越語 | HÁT LÀM QUEN | MAI LỆ HUYỀN |
250123 | 越語 | GẶP LẠI CỠ NHÂN | TRƯỜNG VŨ |
400908 | 越語 | Cho Em Một Ước Mơ | Nguyễn Ðình Nguyên |
362764 | 越語 | GIỌT LỆ CHO NGÀN SAU | NAM |
363020 | 越語 | HẠT MƯA VÀ NỖI NHỚ | LƯU BÍCH |
368652 | 越語 | HAI BA NĂM | PHẠM TRƯỜNG |
400141 | 越語 | Biết Phải Tin Ai | Khánh Ðơn |
400909 | 越語 | Cho Em Mùa Xuân Tình Yêu | Lê Trung Hiếu |
362765 | 越語 | GIỌT LỆ CHO NGÀN SAU | KHÁNH HÀ |
363021 | 越語 | HẠT MƯA VÀ NỖI NHỚ | NGUYÊN KHANG |
400142 | 越語 | Biết Phải Tin Ai | Khánh Ðơn |
400910 | 越語 | Cho Người Tình Xa | Kỳ Phuong |
362766 | 越語 | GIỌT LỆ CÔ ĐƠN | HÀ NGỌC VÂN |