音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
401702 | 越語 | Con Mèo Con Chuột | Sông Trà |
362790 | 越語 | GIỌT NẮNG BÊN THỀM | THANH HÀ |
400935 | 越語 | Chúc Mừng Cho Thế Giới | Mai Việt |
401703 | 越語 | Chim Sơn Ca | Thanh Tùng |
362791 | 越語 | GIỌT NẮNG CHIỀU XƯA | LAM TRƯỜNG |
69928 | 越語 | HÁT CÙNG MÙA XUÂN | MẮT NGỌC |
400936 | 越語 | Chúc Tết Ngày Xuân | Tiến Luân |
401704 | 越語 | Chị Ong Nâu Và Em Bé | Tân Huyên |
401705 | 越語 | Chú Ếch Con | Phan Nhân |
362793 | 越語 | GIỌT NẮNG HỒNG | THỦY TIÊN |
400938 | 越語 | Chuyến Đò Quê Hương | UNKNOWN 260 |
401450 | 越語 | Bên Nhau Ngày Vui | Quốc Dung |
401706 | 越語 | Em Tập Đếm | Sông Trà |
362794 | 越語 | GIỌT NƯỚC MẮT | LÂM CHÍ KHANH |
700202 | 越語 | GẶP NHAU LÀM CHI | TRƯỜNG VŨ |
400939 | 越語 | Chuyện Đời Xưa Chuyện Ngày Nay | Thế Hiển |
401707 | 越語 | Em Tập Tô Màu | Sông Trà |
362795 | 越語 | GIỌT NƯỚC MẮT CHẢY NGƯỢC | PHILIP HUY |
400940 | 越語 | Chuyện Đoá Hồng | Nhạc Hoa |
402476 | 越語 | Bàn Tay Cô Giáo | Trương Quang Lục |