音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 400931 | 越語 | Chung Vầng Trăng Đợi | Hoàng Phương |
| 401699 | 越語 | Con Chim Hay Hót | Khuất Nguyên |
| 402467 | 越語 | Bài Ca Tặng Mẹ | Phạm Mỹ Lợi |
| 362787 | 越語 | GIỌT MƯA THU | ÁNH MINH,THÙY HƯƠNG |
| 368675 | 越語 | GÓC PHỐ KỶ NIỆM | NHẬT KIM ANH |
| 400164 | 越語 | Bóng Dáng Mùa Hè | Bảo Chấn |
| 400932 | 越語 | Chuông Gió | Võ Thiện Thanh |
| 401700 | 越語 | CON CHIM NON | Lý Trọng |
| 362788 | 越語 | GIỌT MƯA TRÊN LÁ | LỆ THU,KHÁNH LY |
| 400933 | 越語 | Chủ Nhật Tươi Hồng | Nhạc Ngoại |
| 362789 | 越語 | GIỌT NẮNG BÊN THỀM | ĐÀM VĨNH HƯNG |
| 400934 | 越語 | Chúc Mừng Cho Thế Giới | Nhạc Ngoại |
| 401702 | 越語 | Con Mèo Con Chuột | Sông Trà |
| 362790 | 越語 | GIỌT NẮNG BÊN THỀM | THANH HÀ |
| 400935 | 越語 | Chúc Mừng Cho Thế Giới | Mai Việt |
| 401703 | 越語 | Chim Sơn Ca | Thanh Tùng |
| 362791 | 越語 | GIỌT NẮNG CHIỀU XƯA | LAM TRƯỜNG |
| 69928 | 越語 | HÁT CÙNG MÙA XUÂN | MẮT NGỌC |
| 400936 | 越語 | Chúc Tết Ngày Xuân | Tiến Luân |
| 401704 | 越語 | Chị Ong Nâu Và Em Bé | Tân Huyên |



