音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
401450 | 越語 | Bên Nhau Ngày Vui | Quốc Dung |
401706 | 越語 | Em Tập Đếm | Sông Trà |
362794 | 越語 | GIỌT NƯỚC MẮT | LÂM CHÍ KHANH |
700202 | 越語 | GẶP NHAU LÀM CHI | TRƯỜNG VŨ |
400939 | 越語 | Chuyện Đời Xưa Chuyện Ngày Nay | Thế Hiển |
401707 | 越語 | Em Tập Tô Màu | Sông Trà |
362795 | 越語 | GIỌT NƯỚC MẮT CHẢY NGƯỢC | PHILIP HUY |
400940 | 越語 | Chuyện Đoá Hồng | Nhạc Hoa |
402476 | 越語 | Bàn Tay Cô Giáo | Trương Quang Lục |
362796 | 越語 | GIỌT NƯỚC MẮT CHIA ĐÔI | LÂM CHẤN HUY |
363052 | 越語 | HAY HO | LƯƠNG GIA HUY |
700204 | 越語 | GÂC MƠ MÙA ĐÔNG | HỒNG NGỌC |
400941 | 越語 | Chuyện Đóa Quỳnh Hương | Trịnh Công Sơn |
401709 | 越語 | Gánh Gánh Gồng Gồng | Trương Quang Lục |
402477 | 越語 | Em Là Búp Chuối Non | Lương Bằng Vinh |
362797 | 越語 | GIỌT NƯỚC MẮT CHO ĐỜI | ĐÀM VĨNH HƯNG |
400942 | 越語 | Chuyến Tàu Về Quê Ngoại | Phạm Thế Mỹ |
401710 | 越語 | Gà Con Rất Ngoan | Sông Trà |
402478 | 越語 | Em Vẽ Mùa Xuân | Ngọc Lễ |
402990 | 越語 | Biển Ngày Mưa | Dương Thụ |