音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 401705 | 越語 | Chú Ếch Con | Phan Nhân |
| 362793 | 越語 | GIỌT NẮNG HỒNG | THỦY TIÊN |
| 400938 | 越語 | Chuyến Đò Quê Hương | UNKNOWN 260 |
| 401450 | 越語 | Bên Nhau Ngày Vui | Quốc Dung |
| 401706 | 越語 | Em Tập Đếm | Sông Trà |
| 362794 | 越語 | GIỌT NƯỚC MẮT | LÂM CHÍ KHANH |
| 700202 | 越語 | GẶP NHAU LÀM CHI | TRƯỜNG VŨ |
| 400939 | 越語 | Chuyện Đời Xưa Chuyện Ngày Nay | Thế Hiển |
| 401707 | 越語 | Em Tập Tô Màu | Sông Trà |
| 362795 | 越語 | GIỌT NƯỚC MẮT CHẢY NGƯỢC | PHILIP HUY |
| 400940 | 越語 | Chuyện Đoá Hồng | Nhạc Hoa |
| 402476 | 越語 | Bàn Tay Cô Giáo | Trương Quang Lục |
| 362796 | 越語 | GIỌT NƯỚC MẮT CHIA ĐÔI | LÂM CHẤN HUY |
| 363052 | 越語 | HAY HO | LƯƠNG GIA HUY |
| 700204 | 越語 | GÂC MƠ MÙA ĐÔNG | HỒNG NGỌC |
| 400941 | 越語 | Chuyện Đóa Quỳnh Hương | Trịnh Công Sơn |
| 401709 | 越語 | Gánh Gánh Gồng Gồng | Trương Quang Lục |
| 402477 | 越語 | Em Là Búp Chuối Non | Lương Bằng Vinh |
| 362797 | 越語 | GIỌT NƯỚC MẮT CHO ĐỜI | ĐÀM VĨNH HƯNG |
| 400942 | 越語 | Chuyến Tàu Về Quê Ngoại | Phạm Thế Mỹ |



