音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
700464 | 越語 | HẠNH PHÚC BẤT TẬN | HỒ NGỌC HÀ |
251184 | 越語 | GIỜ Ờ ĐÂU EM CŨNG THẦY ANH | MINH HẰNG |
400945 | 越語 | Chuyện Tình Hoa Bướm | Thanh Sơn |
402481 | 越語 | Gà Trống Gọi Bé | Bùi Anh Tôn |
402993 | 越語 | Biển Và Sông | Từ Huy |
362801 | 越語 | GIỌT NƯỚC MẮT NGÀ | LỆ HẰNG |
368945 | 越語 | GÁI NHÀ NGHÈO | HẠ VY |
400946 | 越語 | Chuyện Tình Hoa Cát Đằng | Hà Phương |
402482 | 越語 | Giấc Mơ Cho Anh | Duy Mạnh |
362802 | 越語 | GIỌT NƯỚC MẮT SAU CÙNG | NHẬT KIM ANH |
250674 | 越語 | GIỌT MƯA THU | THƯY VŨ |
400947 | 越語 | Chuyện Lớp Tôi | Nguyễn Ngọc Thiện |
401203 | 越語 | Bắt Đầu Yêu | Ðoàn Xuân Mỹ |
402483 | 越語 | Giấc Mơ Không Thuộc Về Anh | Quốc Nam |
402995 | 越語 | Bình Thường Thôi | Hoài An |
362803 | 越語 | GIỌT NƯỚC TRÀN LY | ĐĂNG KHÔI |
368947 | 越語 | HÁT NỮA ĐI EM | PHI NHUNG |
400948 | 越語 | Chuyện Tình Thảo Nguyên | Trần Tiến |
402484 | 越語 | Giấc Mơ Mong Tìm Thấy | Vũ Quốc Việt |
362804 | 越語 | GIỌT SẦU | HƯƠNG LAN |