音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
400947 | 越語 | Chuyện Lớp Tôi | Nguyễn Ngọc Thiện |
401203 | 越語 | Bắt Đầu Yêu | Ðoàn Xuân Mỹ |
402483 | 越語 | Giấc Mơ Không Thuộc Về Anh | Quốc Nam |
402995 | 越語 | Bình Thường Thôi | Hoài An |
362803 | 越語 | GIỌT NƯỚC TRÀN LY | ĐĂNG KHÔI |
368947 | 越語 | HÁT NỮA ĐI EM | PHI NHUNG |
400948 | 越語 | Chuyện Tình Thảo Nguyên | Trần Tiến |
402484 | 越語 | Giấc Mơ Mong Tìm Thấy | Vũ Quốc Việt |
362804 | 越語 | GIỌT SẦU | HƯƠNG LAN |
400949 | 越語 | Chuyến Đò Không Em | Hoài Linh |
401205 | 越語 | Bên Đời Quạnh Hiu | Trịnh Công Sơn |
402485 | 越語 | Giấc Mơ Yêu Anh | Đỗ Phong |
362805 | 越語 | GIỌT SẦU ĐÊM MƯA | TÔ PHƯƠNG TRANG,ĐOÀN VIỆT PHƯƠNG |
400950 | 越語 | Chuyện Tình Xưa | Nhạc Ngoại |
401206 | 越語 | Bên Bờ Suối Vắng | Thanh Sơn |
402486 | 越語 | Bản Tình Ca | Bằng Kiều |
362806 | 越語 | GIỌT SẦU TRINH NỮ | HẠ VY |
368438 | 越語 | GỐC PHỐ KỶ NIỆM | NGÔ KIẾN HUY |
400951 | 越語 | Chuyện Trăm Năm | Kỳ Anh |
402487 | 越語 | Giây Phút Này | Minh Thư |