音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 402482 | 越語 | Giấc Mơ Cho Anh | Duy Mạnh |
| 362802 | 越語 | GIỌT NƯỚC MẮT SAU CÙNG | NHẬT KIM ANH |
| 250674 | 越語 | GIỌT MƯA THU | THƯY VŨ |
| 400947 | 越語 | Chuyện Lớp Tôi | Nguyễn Ngọc Thiện |
| 401203 | 越語 | Bắt Đầu Yêu | Ðoàn Xuân Mỹ |
| 402483 | 越語 | Giấc Mơ Không Thuộc Về Anh | Quốc Nam |
| 402995 | 越語 | Bình Thường Thôi | Hoài An |
| 362803 | 越語 | GIỌT NƯỚC TRÀN LY | ĐĂNG KHÔI |
| 368947 | 越語 | HÁT NỮA ĐI EM | PHI NHUNG |
| 400948 | 越語 | Chuyện Tình Thảo Nguyên | Trần Tiến |
| 402484 | 越語 | Giấc Mơ Mong Tìm Thấy | Vũ Quốc Việt |
| 362804 | 越語 | GIỌT SẦU | HƯƠNG LAN |
| 400949 | 越語 | Chuyến Đò Không Em | Hoài Linh |
| 401205 | 越語 | Bên Đời Quạnh Hiu | Trịnh Công Sơn |
| 402485 | 越語 | Giấc Mơ Yêu Anh | Đỗ Phong |
| 362805 | 越語 | GIỌT SẦU ĐÊM MƯA | TÔ PHƯƠNG TRANG,ĐOÀN VIỆT PHƯƠNG |
| 400950 | 越語 | Chuyện Tình Xưa | Nhạc Ngoại |
| 401206 | 越語 | Bên Bờ Suối Vắng | Thanh Sơn |
| 402486 | 越語 | Bản Tình Ca | Bằng Kiều |
| 362806 | 越語 | GIỌT SẦU TRINH NỮ | HẠ VY |



