音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
362807 | 越語 | GIỌT SẦU TRINH NỮ | TRƯỜNG VŨ |
250167 | 越語 | GÁI NHÀ NGHÈO | HẠ VY |
400952 | 越語 | Chuyện Yêu Đương | Quốc Dũng |
401208 | 越語 | Bên Kia Sông | Nguyễn Văn Hiên |
402488 | 越語 | Gió Đông Ấm Áp | Bảo Thạch |
362808 | 越語 | GIỌT SẦU TRONG MƯA | THANH TRÚC |
400953 | 越語 | Cô Bé Có Chiếc Răng Khểnh | Trần Thiết Hùng |
401209 | 越語 | Bên Lăng Bác Hồ | Dân Huyền |
402489 | 越語 | Gió Về Biển Khơi | Trần Xuân Tiến |
362809 | 越語 | GIỌT SẦU TRONG MƯA…(潮濕的心) | CẨM TÚ |
250169 | 越語 | HÁT NỮA ĐI EM | PHI NHUNG |
400954 | 越語 | Chuyện Tình Nàng Châu Long | Thanh Sơn |
402490 | 越語 | Giọt Sương Ban Mai | Lam Trường |
95290 | 越語 | GỬI GIÓ VỀ TRỜI | LÂM CHẤN HUY DANCING |
362810 | 越語 | GIỌT SẦU TRONG TIM | THANH HÀ |
400955 | 越語 | Chuyện Tình Quán Bên Hồ | Thanh Sơn |
402491 | 越語 | Giữa Dòng Mưa Sinh | Hồng Xương Long |
362811 | 越語 | GIỌT SƯƠNG TRÊN MÍ MẮT | LÂY MINH,BẢO HÂN |
369211 | 越語 | GIẤC MƠ TUYỆT VỜI | LAM TRƯỜNG |
400956 | 越語 | Chuyện Tình Trên Dòng Sông Quan Họ | Phan Lực Hoa |