音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
362809 | 越語 | GIỌT SẦU TRONG MƯA…(潮濕的心) | CẨM TÚ |
250169 | 越語 | HÁT NỮA ĐI EM | PHI NHUNG |
400954 | 越語 | Chuyện Tình Nàng Châu Long | Thanh Sơn |
402490 | 越語 | Giọt Sương Ban Mai | Lam Trường |
95290 | 越語 | GỬI GIÓ VỀ TRỜI | LÂM CHẤN HUY DANCING |
362810 | 越語 | GIỌT SẦU TRONG TIM | THANH HÀ |
400955 | 越語 | Chuyện Tình Quán Bên Hồ | Thanh Sơn |
402491 | 越語 | Giữa Dòng Mưa Sinh | Hồng Xương Long |
362811 | 越語 | GIỌT SƯƠNG TRÊN MÍ MẮT | LÂY MINH,BẢO HÂN |
369211 | 越語 | GIẤC MƠ TUYỆT VỜI | LAM TRƯỜNG |
400956 | 越語 | Chuyện Tình Trên Dòng Sông Quan Họ | Phan Lực Hoa |
402492 | 越語 | Góc Phố Kỷ Niệm | Nguyễn Hồng Thuận |
362812 | 越語 | GIỌT SƯƠNG TRÊN MÍ MẮT | DIỄM LIÊN |
368444 | 越語 | GỐC PHỐ KỶ NIỆM | MINH HIỀN |
369212 | 越語 | GỬI ĐÔI MẮT NAI | LAM TRƯỜNG |
69693 | 越語 | GIẤC MƠ BUỒN | KNK |
400957 | 越語 | Cô Bé U Sầu | Nguyễn Ngọc Thiện |
402493 | 越語 | Gửi Ánh Trăng Về | Hoài An |
362813 | 越語 | GIỌT SƯƠNG TRÊN MÍ MẮT | THANH LAM |
400958 | 越語 | Cô Đi Nuôi Dạy Trẻ | Nguyễn Văn Tý |