音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
400965 | 越語 | Con Gái Của Mẹ | Giao Tiên |
401477 | 越語 | Bến Tam Thương | Trương Quang Lộc |
403013 | 越語 | Bông Hoa Mừng Cô | Trần Thị Duyên |
362821 | 越語 | GIỮA HAI MÙA MƯA NẮNG | LÂM NHẬT TIẾN |
400966 | 越語 | Con Gái Thường Hay Khóc | Nguyễn Văn Hiên |
362822 | 越語 | GIỮA HAI NGƯỜI TÌNH | CHRISTIANE LÊ |
362823 | 越語 | GIỮA MẠC TƯ KHOA NGHE CÂU HÒ NGHỆ TĨNH | NGỌC SƠN |
69704 | 越語 | GIỜ Ờ ĐÂU EM CŨNG THẦY ANH | MINH HẰNG |
400968 | 越語 | Cô Gái Tuổi Teen | MINH KHANG |
362824 | 越語 | GIỮA TRỜI THƯƠNG NHỚ | CHẾ LINH |
400969 | 越語 | Con Hồng Hạc Lạc Bầy | Lã Văn Cường |
403017 | 越語 | Bông Hồng Tặng Mẹ Và Cô | Nguyễn Ngọc Thiện |
362825 | 越語 | GÕ CỬA | TRƯỜNG VŨ |
400458 | 越語 | Bởi Vì Sao | Tường Vân |
400970 | 越語 | Con Lật Đật | Tô Chấn Phong |
362826 | 越語 | GÕ CỬA | TÂM ĐOAN |
251466 | 越語 | GAI TÌNH YÊU | LÂM QUANG DUY |
400971 | 越語 | Con Mắt Còn Lại | Trịnh Công Sơn |
362827 | 越語 | GÕ CỬA TÌNH YEU | THANH THỦY |
400972 | 越語 | Công Cha Nghĩa Nặng | Trịnh Công Sơn |