音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 400968 | 越語 | Cô Gái Tuổi Teen | MINH KHANG |
| 362824 | 越語 | GIỮA TRỜI THƯƠNG NHỚ | CHẾ LINH |
| 400969 | 越語 | Con Hồng Hạc Lạc Bầy | Lã Văn Cường |
| 403017 | 越語 | Bông Hồng Tặng Mẹ Và Cô | Nguyễn Ngọc Thiện |
| 362825 | 越語 | GÕ CỬA | TRƯỜNG VŨ |
| 400458 | 越語 | Bởi Vì Sao | Tường Vân |
| 400970 | 越語 | Con Lật Đật | Tô Chấn Phong |
| 362826 | 越語 | GÕ CỬA | TÂM ĐOAN |
| 251466 | 越語 | GAI TÌNH YÊU | LÂM QUANG DUY |
| 400971 | 越語 | Con Mắt Còn Lại | Trịnh Công Sơn |
| 362827 | 越語 | GÕ CỬA TÌNH YEU | THANH THỦY |
| 400972 | 越語 | Công Cha Nghĩa Nặng | Trịnh Công Sơn |
| 362828 | 越語 | GÕ CỬA TÌNH YEU | NHÓM MTV |
| 400973 | 越語 | Công Chúa Bong Bóng | Nguyễn Hoàng Linh |
| 362829 | 越語 | GÕ CỬA TRÁI TIM | QUANG LÊ,MAI THIÊN VÂN |
| 400974 | 越語 | Công Nhân Việt Nam | Văn Cao |
| 362830 | 越語 | GÕ CỬA TRÁI TIM | TRƯỜNG VŨ |
| 62798 | 越語 | GÂC MƠ MÙA ĐÔNG | HỒNG NGỌC |
| 400975 | 越語 | CON CHIM MANH MANH | Dân Ca Nam Bộ |
| 362831 | 越語 | GÕ CỬA TRÁI TIM | QUỐC ĐẠI |



