音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
403017 | 越語 | Bông Hồng Tặng Mẹ Và Cô | Nguyễn Ngọc Thiện |
362825 | 越語 | GÕ CỬA | TRƯỜNG VŨ |
400458 | 越語 | Bởi Vì Sao | Tường Vân |
400970 | 越語 | Con Lật Đật | Tô Chấn Phong |
362826 | 越語 | GÕ CỬA | TÂM ĐOAN |
251466 | 越語 | GAI TÌNH YÊU | LÂM QUANG DUY |
400971 | 越語 | Con Mắt Còn Lại | Trịnh Công Sơn |
362827 | 越語 | GÕ CỬA TÌNH YEU | THANH THỦY |
400972 | 越語 | Công Cha Nghĩa Nặng | Trịnh Công Sơn |
362828 | 越語 | GÕ CỬA TÌNH YEU | NHÓM MTV |
400973 | 越語 | Công Chúa Bong Bóng | Nguyễn Hoàng Linh |
362829 | 越語 | GÕ CỬA TRÁI TIM | QUANG LÊ,MAI THIÊN VÂN |
400974 | 越語 | Công Nhân Việt Nam | Văn Cao |
362830 | 越語 | GÕ CỬA TRÁI TIM | TRƯỜNG VŨ |
62798 | 越語 | GÂC MƠ MÙA ĐÔNG | HỒNG NGỌC |
400975 | 越語 | CON CHIM MANH MANH | Dân Ca Nam Bộ |
362831 | 越語 | GÕ CỬA TRÁI TIM | QUỐC ĐẠI |
400976 | 越語 | Con Chim Sẻ Tóc Xù | Trần Tiến |
403024 | 越語 | Bỗng Dưng Muốn Khóc | Minh Thư |
362832 | 越語 | GÕ CỬA TRÁI TIM | QUANG LÊ |