音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 400976 | 越語 | Con Chim Sẻ Tóc Xù | Trần Tiến |
| 403024 | 越語 | Bỗng Dưng Muốn Khóc | Minh Thư |
| 362832 | 越語 | GÕ CỬA TRÁI TIM | QUANG LÊ |
| 368976 | 越語 | GIÃ TỪ DĨ VÃNG | HUY VŨ |
| 369232 | 越語 | HÁT NỮA ĐI EM | NGỌC SƠN |
| 400977 | 越語 | Con Diều Của Mẹ | Tiến Luân |
| 401233 | 越語 | Bảy Sắc Cầu Vồng | Nguyễn Hồng Thuận |
| 362833 | 越語 | GÓA PHỤ NGÂY THƠ | DIỄM LIÊN,MINH THÔNG |
| 369233 | 越語 | GIỌT LỆ ĐÀI TRANG | CHẾ THANH |
| 400978 | 越語 | Cơn Mưa Chiều Chủ Nhật | Từ Huy |
| 402514 | 越語 | Bé Điểm Mười | Nguyễn Tiến Nghĩa |
| 362834 | 越語 | GÓC PHỐ BUỒN | MINH TUYẾT |
| 368722 | 越語 | GIẤC MỘNG LIÊU TRAI | LÂM CHẤN HUY |
| 400979 | 越語 | Cơn Đau Tình Ái | Nhạc Pháp |
| 362835 | 越語 | GÓC PHỐ BUỒN | MỸ LỆ |
| 400980 | 越語 | Con Đường Chúng Ta Đi | Nhạc Hoa |
| 362836 | 越語 | GÓC PHỐ DỊU DÀNG | YÊN VY |
| 400981 | 越語 | Con Đường Có Lá Me Bay | Hoàng Hiệp |
| 362837 | 越語 | GÓC PHỐ RÊU XANH | HOÀNG NAM |
| 400982 | 越語 | Con Đường Mây Trắng | Mai Thu Sơn |



