音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
402536 | 越語 | Bờ Bến Tình Yêu | Yên Lam |
402792 | 越語 | Chiều Về Trên Sông | Phạm Duy |
362600 | 越語 | GÁI NHÀ NGHÈO | MỸ HUYỀN |
362856 | 越語 | GỢI PHONE CHO BÉ | |
250728 | 越語 | GỢI GIẤC MƠ XƯA | QUANG DŨNG |
401769 | 越語 | Bài Ca Bên Cánh Võng | Nguyên Nhung |
402537 | 越語 | Bờ Vai Dịu Dàng | Nguyễn Hồng Thuận |
362601 | 越語 | GÁI XUÂN | HÀ PHƯƠNG |
250729 | 越語 | GỬI ĐÔI MẮT NAI | LAM TRƯỜNG |
401770 | 越語 | Bài Cuối Cho Người Tình | Nguyên Vũ |
402538 | 越語 | Bức Tranh Đồng Quê | Đỗ Sơn Hà |
362602 | 越語 | GẦN LẮM TRƯỜNG SA | LONG NHẬT |
362858 | 越語 | GỌI TÊN BỐN MÙA | ĐÀM VĨNH HƯNG |
369002 | 越語 | GẶP LẠI CỠ NHÂN | TRƯỜNG VŨ |
250730 | 越語 | GIỌT LỆ ĐÀI TRANG | CHẾ THANH |
401771 | 越語 | Cánh Én Tuổi Thơ | Phạm Tuyên |
402539 | 越語 | Buồn Vu Vơ | Nguyễn Đức Cường |
402795 | 越語 | Cho Đời Chút Ơn | Trịnh Công Sơn |
362603 | 越語 | GẦN NHƯ NIỀM TUYỆT VỌNG | VŨ KHANH |
362859 | 越語 | GỌI TÊN NGƯỜI YÊU | NAM |