音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
401765 | 越語 | Bức Thư Tình Thứ Tư | Ðỗ Bảo |
402789 | 越語 | Chiều Biên Giới | Nguyễn Văn Hiên |
362853 | 越語 | GỢI NHỚ QUÊ HƯƠNG | NGUYỄN SƠN |
402790 | 越語 | Chiều Mưa Công Viên | Y Vân |
362854 | 越語 | GỢI NHỚ QUÊ HƯƠNG (TÂN CỔ) | NGÂN TUẤN,NHƯ HẰNG |
402791 | 越語 | Chiều Phủ Tây Hồ | Phú Quang |
362599 | 越語 | GÁC NHỎ ĐÊM XUÂN | HƯƠNG LAN |
362855 | 越語 | GỚI NIỀM THƯƠNG VỀ HUẾ | KHÁNH HOÀNG |
250727 | 越語 | GIỜ TÝ CANH BA | VÂN SƠN,HƯƠNG LAN |
402536 | 越語 | Bờ Bến Tình Yêu | Yên Lam |
402792 | 越語 | Chiều Về Trên Sông | Phạm Duy |
362600 | 越語 | GÁI NHÀ NGHÈO | MỸ HUYỀN |
362856 | 越語 | GỢI PHONE CHO BÉ | |
250728 | 越語 | GỢI GIẤC MƠ XƯA | QUANG DŨNG |
401769 | 越語 | Bài Ca Bên Cánh Võng | Nguyên Nhung |
402537 | 越語 | Bờ Vai Dịu Dàng | Nguyễn Hồng Thuận |
362601 | 越語 | GÁI XUÂN | HÀ PHƯƠNG |
250729 | 越語 | GỬI ĐÔI MẮT NAI | LAM TRƯỜNG |
401770 | 越語 | Bài Cuối Cho Người Tình | Nguyên Vũ |
402538 | 越語 | Bức Tranh Đồng Quê | Đỗ Sơn Hà |