音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
402056 | 越語 | Cánh Chim Báo Tin Vui | Đàm Thanh |
402568 | 越語 | Dòng Sông Và Đỉnh Núi | Vinh Khôi |
362632 | 越語 | GIÃ TỪ TÌNH YÊU | NỮ |
400009 | 越語 | Biết Em Còn Chút Rỗi Hờn | Bảo Chấn |
402057 | 越語 | Cánh Hoa Xưa | Hoàng Trọng |
362633 | 越語 | GIÃ TỪ VŨ KHÍ | TRƯỜNG VŨ |
362634 | 越語 | GIẢ VỜ YÊU | NGÔ KIẾN HUY |
400011 | 越語 | Biết Đâu Tình Hồng | Hoài An |
401035 | 越語 | Bài Ca Mùa Xuân | Lương Vinh |
403083 | 越語 | Bạch Hải Đường 1 | UNKNOWN |
362635 | 越語 | GIẤC MƠ | VPOP |
400012 | 越語 | Biết Ơn Võ Thị Sáu | Nguyễn Đức Toàn |
403084 | 越語 | Bạch Hải Đường 2 | Hoài Dung |
362636 | 越語 | GIẤC MƠ | VÂN TRƯỜNG |
400781 | 越語 | Cánh Thư Trời Xa | Hoàng Phương |
403085 | 越語 | Bạch Hải Đường 3 | Hoài Dung |
401806 | 越語 | Em Đi Mẫu Giáo | Dương Minh Viên |
403086 | 越語 | Bạch Hải Đường 4 | Hoài Dung |
401807 | 越語 | Em Không Đến Nữa | Sông Trà |
403087 | 越語 | Bạch Hải Đường 5 | Hoài Dung |