音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
400825 | 越語 | Bông Ô Môi | Viễn Châu |
402617 | 越語 | Con Tim Anh Đã Đỗi Thay | Thái Thịnh |
362681 | 越語 | GIẤC MỘNG TRẺ THƠ | ĐỖ QUANG |
362937 | 越語 | HAI NGƯỜI CÙNG CẢNH NGỘ | PHẠM THANH THẢO,VĨNH THUYÊN KIM |
368825 | 越語 | GIẢI ÂM NHẠC NGHỆ THUẬT | ASIA |
69818 | 越語 | GIẤC MƠ XƯAN | ĐAN TRƯỜNG |
400826 | 越語 | Căn Nhà Mộng Ước | Hoàng Phương |
402618 | 越語 | Còn Lại Gì Khi Anh Vắng Em | Hồ Trung Dũng |
362682 | 越語 | GIẤC MỘNG UYÊN ƯƠNG | LÝ HẢI |
362938 | 越語 | HAI PHƯƠNG TRỜI CÁCH BIỆT | THANH THỦY |
700602 | 越語 | HÁT CÙNG MÙA XUÂN | MẮT NGỌC |
69819 | 越語 | GIAƠ MÙA | ĐAN TRƯỜNG |
402619 | 越語 | Cố Quên Đi Cuộc Tình | Minh Hoàng |
362683 | 越語 | GIẤC MỘNG VIỄN DU | Ý LAN |
362939 | 越語 | HAI SẮC HOA TIGÔN | DIỆP THANH THANH |
400828 | 越語 | Chúc Anh Đài | Viễn Châu |
402620 | 越語 | Cổ Tích Tình Yêu | Minh Vương |
362684 | 越語 | GIẤC NGỦ CÔ ĐƠN | THANH THANH |
362940 | 越語 | HAI TRÁI TIM VÀNG | LINDA TRANG ĐÀI,TOMMY NGÔ |
402621 | 越語 | Cũng Đã Muộn Rồi | Trương Lê Sơn |