松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
400825 越語 Bông Ô Môi Viễn Châu
402617 越語 Con Tim Anh Đã Đỗi Thay Thái Thịnh
362681 越語 GIẤC MỘNG TRẺ THƠ ĐỖ QUANG
362937 越語 HAI NGƯỜI CÙNG CẢNH NGỘ PHẠM THANH THẢO,VĨNH THUYÊN KIM
368825 越語 GIẢI ÂM NHẠC NGHỆ THUẬT ASIA
69818 越語 GIẤC MƠ XƯAN ĐAN TRƯỜNG
400826 越語 Căn Nhà Mộng Ước Hoàng Phương
402618 越語 Còn Lại Gì Khi Anh Vắng Em Hồ Trung Dũng
362682 越語 GIẤC MỘNG UYÊN ƯƠNG LÝ HẢI
362938 越語 HAI PHƯƠNG TRỜI CÁCH BIỆT THANH THỦY
700602 越語 HÁT CÙNG MÙA XUÂN MẮT NGỌC
69819 越語 GIAƠ MÙA ĐAN TRƯỜNG
402619 越語 Cố Quên Đi Cuộc Tình Minh Hoàng
362683 越語 GIẤC MỘNG VIỄN DU Ý LAN
362939 越語 HAI SẮC HOA TIGÔN DIỆP THANH THANH
400828 越語 Chúc Anh Đài Viễn Châu
402620 越語 Cổ Tích Tình Yêu Minh Vương
362684 越語 GIẤC NGỦ CÔ ĐƠN THANH THANH
362940 越語 HAI TRÁI TIM VÀNG LINDA TRANG ĐÀI,TOMMY NGÔ
402621 越語 Cũng Đã Muộn Rồi Trương Lê Sơn
第 12721 ~ 12740 筆,共 16366 筆資料