音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
251333 | 越語 | HẠNH PHÚC QUANH ĐAY | CHÂU NHẬT THANH |
400838 | 越語 | Gió Biển Hà Tiên | Viễn Châu |
401094 | 越語 | Bản Tình Ca Đón Gió | Tôn Thất Thành |
402630 | 越語 | Dịu Dàng Phố | Nguyễn Hữu |
362694 | 越語 | GIẬN HỜN | CHẾ LINH,HƯƠNG LAN |
362950 | 越語 | HÀN MẶC TỬ | THANH THỦY,Y PHƯƠNG |
400327 | 越語 | Bộ Đội Về Làng | Lê Yên |
402631 | 越語 | Dòng Sông Cuộc Tình | Sông Trà |
362695 | 越語 | GIẬN HỜN 2 | TRƯỜNG VŨ |
362951 | 越語 | HÀN MẠC TỬ | HOÀI NAM |
400840 | 越語 | Chạnh Lòng | Thăng Long |
402632 | 越語 | Dòng Sông Yêu Thương | Đức Quang |
362696 | 越語 | GIẬN HỜN 2 | PHI NHUNG |
362952 | 越語 | HÀN MẶC TỬ | NAM |
362697 | 越語 | GIẬN HỜN 2 | MẠNH QUỲNH |
400842 | 越語 | Chạy Trốn Kỷ Niệm | Nguyễn Hoài Anh |
402634 | 越語 | Giọt Nắng Hồng | Ngô Thuỵ Miên |
362698 | 越語 | GIẬN MÀ THƯƠNG | HƯƠNG LAN |
402635 | 越語 | Duyên Việt | Minh Châu |
700107 | 越語 | GIẤC MƠ TUYỆT VỜI | LAM TRƯỜNG |