音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
362951 | 越語 | HÀN MẠC TỬ | HOÀI NAM |
400840 | 越語 | Chạnh Lòng | Thăng Long |
402632 | 越語 | Dòng Sông Yêu Thương | Đức Quang |
362696 | 越語 | GIẬN HỜN 2 | PHI NHUNG |
362952 | 越語 | HÀN MẶC TỬ | NAM |
362697 | 越語 | GIẬN HỜN 2 | MẠNH QUỲNH |
400842 | 越語 | Chạy Trốn Kỷ Niệm | Nguyễn Hoài Anh |
402634 | 越語 | Giọt Nắng Hồng | Ngô Thuỵ Miên |
362698 | 越語 | GIẬN MÀ THƯƠNG | HƯƠNG LAN |
402635 | 越語 | Duyên Việt | Minh Châu |
700107 | 越語 | GIẤC MƠ TUYỆT VỜI | LAM TRƯỜNG |
400332 | 越語 | Bồn Bồn Trắng | Tiến Luân |
400844 | 越語 | Chàng Hát Rong | Bảo Lan |
362700 | 越語 | GIẬN NHAU MỘT TUẦN | LÂM GIA MINH |
700108 | 越語 | GỬI ĐÔI MẮT NAI | LAM TRƯỜNG |
400845 | 越語 | Chàng Khờ Thuỷ Chung | QUANG HUY |
362701 | 越語 | GIĂNG CÂU | KHẢ TÚ,KỲ VƯƠNG |
400334 | 越語 | Bốn Mắt Anh Yêu | Thế Hiển |
400846 | 越語 | Chàng Đi Săn | Lư Nhất Vũ |
402894 | 越語 | Bài Ca Đi Học | Phạm Trần Bảng |