松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
400332 越語 Bồn Bồn Trắng Tiến Luân
400844 越語 Chàng Hát Rong Bảo Lan
362700 越語 GIẬN NHAU MỘT TUẦN LÂM GIA MINH
700108 越語 GỬI ĐÔI MẮT NAI LAM TRƯỜNG
400845 越語 Chàng Khờ Thuỷ Chung QUANG HUY
362701 越語 GIĂNG CÂU KHẢ TÚ,KỲ VƯƠNG
400334 越語 Bốn Mắt Anh Yêu Thế Hiển
400846 越語 Chàng Đi Săn Lư Nhất Vũ
402894 越語 Bài Ca Đi Học Phạm Trần Bảng
362702 越語 GIĂNG CÂU ELVIS PHƯƠNG,HƯƠNG LAN…
362958 越語 HANG BE-LEM HỢP CA
400847 越語 Ca Ngợi Đảng Lao Động Việt Nam Lê Minh
362703 越語 GIĂNG CÂU 2 B.VAN,Q.VIỆT
362959 越語 HẠNG VÕ BIỆT NGU CƠ VIỄN CHÂU
400336 越語 Bốn Mùa Yêu Nhau Nguyễn Văn Thương
400848 越語 Chào Nhau Lần Cuối Nguyễn Nhất Huy
362704 越語 GIÁNG NGỌC LILY HUỆ
362960 越語 HÀNH KHÚC GiẢI PHÓNG HỢP CA
250576 越語 GẶP NHAU LÀM CHI TRƯỜNG VŨ
400849 越語 Chẳng Yêu Anh Đâu Trung Nghĩa
第 12801 ~ 12820 筆,共 16366 筆資料