音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
400332 | 越語 | Bồn Bồn Trắng | Tiến Luân |
400844 | 越語 | Chàng Hát Rong | Bảo Lan |
362700 | 越語 | GIẬN NHAU MỘT TUẦN | LÂM GIA MINH |
700108 | 越語 | GỬI ĐÔI MẮT NAI | LAM TRƯỜNG |
400845 | 越語 | Chàng Khờ Thuỷ Chung | QUANG HUY |
362701 | 越語 | GIĂNG CÂU | KHẢ TÚ,KỲ VƯƠNG |
400334 | 越語 | Bốn Mắt Anh Yêu | Thế Hiển |
400846 | 越語 | Chàng Đi Săn | Lư Nhất Vũ |
402894 | 越語 | Bài Ca Đi Học | Phạm Trần Bảng |
362702 | 越語 | GIĂNG CÂU | ELVIS PHƯƠNG,HƯƠNG LAN… |
362958 | 越語 | HANG BE-LEM | HỢP CA |
400847 | 越語 | Ca Ngợi Đảng Lao Động Việt Nam | Lê Minh |
362703 | 越語 | GIĂNG CÂU 2 | B.VAN,Q.VIỆT |
362959 | 越語 | HẠNG VÕ BIỆT NGU CƠ | VIỄN CHÂU |
400336 | 越語 | Bốn Mùa Yêu Nhau | Nguyễn Văn Thương |
400848 | 越語 | Chào Nhau Lần Cuối | Nguyễn Nhất Huy |
362704 | 越語 | GIÁNG NGỌC | LILY HUỆ |
362960 | 越語 | HÀNH KHÚC GiẢI PHÓNG | HỢP CA |
250576 | 越語 | GẶP NHAU LÀM CHI | TRƯỜNG VŨ |
400849 | 越語 | Chẳng Yêu Anh Đâu | Trung Nghĩa |