音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 362698 | 越語 | GIẬN MÀ THƯƠNG | HƯƠNG LAN |
| 402635 | 越語 | Duyên Việt | Minh Châu |
| 700107 | 越語 | GIẤC MƠ TUYỆT VỜI | LAM TRƯỜNG |
| 400332 | 越語 | Bồn Bồn Trắng | Tiến Luân |
| 400844 | 越語 | Chàng Hát Rong | Bảo Lan |
| 362700 | 越語 | GIẬN NHAU MỘT TUẦN | LÂM GIA MINH |
| 700108 | 越語 | GỬI ĐÔI MẮT NAI | LAM TRƯỜNG |
| 400845 | 越語 | Chàng Khờ Thuỷ Chung | QUANG HUY |
| 362701 | 越語 | GIĂNG CÂU | KHẢ TÚ,KỲ VƯƠNG |
| 400334 | 越語 | Bốn Mắt Anh Yêu | Thế Hiển |
| 400846 | 越語 | Chàng Đi Săn | Lư Nhất Vũ |
| 402894 | 越語 | Bài Ca Đi Học | Phạm Trần Bảng |
| 362702 | 越語 | GIĂNG CÂU | ELVIS PHƯƠNG,HƯƠNG LAN… |
| 362958 | 越語 | HANG BE-LEM | HỢP CA |
| 400847 | 越語 | Ca Ngợi Đảng Lao Động Việt Nam | Lê Minh |
| 362703 | 越語 | GIĂNG CÂU 2 | B.VAN,Q.VIỆT |
| 362959 | 越語 | HẠNG VÕ BIỆT NGU CƠ | VIỄN CHÂU |
| 400336 | 越語 | Bốn Mùa Yêu Nhau | Nguyễn Văn Thương |
| 400848 | 越語 | Chào Nhau Lần Cuối | Nguyễn Nhất Huy |
| 362704 | 越語 | GIÁNG NGỌC | LILY HUỆ |



