音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
362747 | 越語 | GIỜ TÔI ĐÃ BIẾT | LÂM HÙNG |
363003 | 越語 | HÁT CHO MỘT DÒNG SÔNG | LÂM HÙNG |
700667 | 越語 | GIỜ Ờ ĐÂU EM CŨNG THẦY ANH | MINH HẰNG |
362748 | 越語 | GIỜ TÝ CANH BA | NHƯ QUỲNH,MẠNH QUỲNH |
363004 | 越語 | HÁT CHO MÙA YÊU XƯA | ĐAN TRƯƠNG |
400893 | 越語 | Chín Dòng Sông Hẹn Hò | Trúc Phương |
363005 | 越語 | HÁT CHO NGƯỜI ĐÃ XA | LÂM VŨ |
400894 | 越語 | Chiều Sân Ga | Sông Trà |
362750 | 越語 | GIỜI ANH HÚA ĐỂ LAM GÌ | ƯNG HOÀNG PHÚC |
363006 | 越語 | HÁT CHO NGƯỜI Ở LẠI | MINH TUYẾT |
700414 | 越語 | GỎ CỬ TRÁI TIM | MẠNH QUỲNH |
400895 | 越語 | Cho Em Lời Cuối | Trường Huy |
362751 | 越語 | GIÒNG AN GIANG | HẢI LÝ |
363007 | 越語 | HÁT CHO NGƯỜI Ở LẠI | MỸ TÂM |
401413 | 越語 | Mưa Bụi 1 | Vinh Sử |
401414 | 越語 | Mưa Bụi 2 | Vinh Sử |
400911 | 越語 | Anh Là Người Có Lỗi | Sĩ Luân |
400913 | 越語 | Anh Mãi Là | Hồ Hoài Anh |
400146 | 越語 | Phải Lòng | Trương Quang Tuấn |
401685 | 越語 | Bay Cao Tiếng Hát Ước Mơ | Nguyễn Nam |