音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
402967 | 越語 | Phố Nghèo | Trần Tiến |
401689 | 越語 | Ba Em Là Công Nhân Lái Xe | Lê Văn Lộc |
401690 | 越語 | Ba Lô Con Cóc | Vu Hoàng |
401691 | 越語 | Ba Ngọn Nến Lung Linh | Ngọc Lễ |
402972 | 越語 | Quê Nghèo | Phạm Duy |
401439 | 越語 | Nàng Xuân | Minh Châu |
401440 | 越語 | Này Cô Em | Nhạc Anh |
402465 | 越語 | Nhớ Ơn Mẹ | Phan Đinh Tùng |
402985 | 越語 | Sương Đêm | Trần Thanh Tùng |
401195 | 越語 | Mây Chiều | Nguyễn Nhất Huy |
401196 | 越語 | Mắt Nhung | Yến Thanh |
402739 | 越語 | Phút Giây | Yên Lam |
403001 | 越語 | Tiếng Thu | Phạm Duy |
400963 | 越語 | Anh Chưa Dám Nói | Bảo Chấn |
401731 | 越語 | Xao Xuyến | Sông Trà |
400198 | 越語 | Phượng Ơi | Thanh Sơn |
400710 | 越語 | Trưa Vắng | Dương Thụ |
401735 | 越語 | Vẫn Nhớ 2 | Tuấn Hung |
403020 | 越語 | Tình Nồng | Nhạc Ngoại |
403021 | 越語 | Tình Trầm | Quốc Bảo |