音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
402739 | 越語 | Phút Giây | Yên Lam |
403001 | 越語 | Tiếng Thu | Phạm Duy |
400963 | 越語 | Anh Chưa Dám Nói | Bảo Chấn |
401731 | 越語 | Xao Xuyến | Sông Trà |
400198 | 越語 | Phượng Ơi | Thanh Sơn |
400710 | 越語 | Trưa Vắng | Dương Thụ |
401735 | 越語 | Vẫn Nhớ 2 | Tuấn Hung |
403020 | 越語 | Tình Nồng | Nhạc Ngoại |
403021 | 越語 | Tình Trầm | Quốc Bảo |
400206 | 越語 | Quê Hương | Giáp Văn Thạch |
400719 | 越語 | Trốn Chạy | Võ Thiện Thanh |
401487 | 越語 | Ngăn Cách | Y Vân |
402511 | 越語 | Thời Gian | Nguyễn Dân |
400210 | 越語 | Quạt Giấy | Lưu Thiên Hương |
401752 | 越語 | Xe Đạp Ơi | Ngọc Lễ |
400220 | 越語 | Rêu Phong | Tuấn Khanh |
400477 | 越語 | 1000 Lý Do Anh Đặt Ra | UNKNOWN 240 |
400223 | 越語 | Rock Buồn | Phú Quang |
400479 | 越語 | Tiết Xuân | Trần Võ An Bình |
401759 | 越語 | Anh Đã Đến Bên Đời | Phương Uyên |