音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
400206 | 越語 | Quê Hương | Giáp Văn Thạch |
400719 | 越語 | Trốn Chạy | Võ Thiện Thanh |
401487 | 越語 | Ngăn Cách | Y Vân |
402511 | 越語 | Thời Gian | Nguyễn Dân |
400210 | 越語 | Quạt Giấy | Lưu Thiên Hương |
401752 | 越語 | Xe Đạp Ơi | Ngọc Lễ |
400220 | 越語 | Rêu Phong | Tuấn Khanh |
400477 | 越語 | 1000 Lý Do Anh Đặt Ra | UNKNOWN 240 |
400223 | 越語 | Rock Buồn | Phú Quang |
400479 | 越語 | Tiết Xuân | Trần Võ An Bình |
401759 | 越語 | Anh Đã Đến Bên Đời | Phương Uyên |
402787 | 越語 | Ai Đi Trên Dặm Đường Trường | Phạm Duy |
401510 | 越語 | Người Đẹp | Nhạc Ngoại |
400743 | 越語 | Tuổi Ngọc | Thập Nhất |
401767 | 越語 | Anh Đã Ra Đi | Phương Uyên |
401768 | 越語 | Anh Quân Bưu Vui Tính | Quang Hưng |
400489 | 越語 | Tiếng Rao | Võ Thiện Thanh |
402793 | 越語 | Ai Vô Xứ Huế Thì Vô | Phạm Duy |
403049 | 越語 | Tuổi Hồng | Phạm Duy |
251497 | 越語 | 2 + 1 = 0 | NGO MAI TRANG,NGUYEN PHI HUNG,QUANG VINH |