音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
251498 | 越語 | 22.20 - 40 | TU QUYEN |
400491 | 越語 | Tiếng Sét | Võ Thiện Thanh |
402541 | 越語 | Ai Yêu Các Nhi Đồng Bằng Bác Hồ Chí Minh | Phạm Tuyên |
400751 | 越語 | Tuyết Rơi | Nhạc Ngoại |
400496 | 越語 | Tình 2000 | Võ Thiện Thanh |
403063 | 越語 | Vô Thường | Phạm Duy |
401016 | 越語 | KANGUALAI | Khánh Dung |
401529 | 越語 | Vắng Nàng | Nhạc Ngoại |
402042 | 越語 | Ai Yêu Bác Hồ Chí Minh Hơn Thiếu Niên Nhi Đồng | Phong Nhã |
401531 | 越語 | Về Đây Em | Nhạc Ngoại |
401788 | 越語 | Độc Huyền | Trần Trịnh |
402044 | 越語 | Anh Thư Ngàn Năn Lưu Danh | Tuấn Tùng |
400766 | 越語 | Tưởng Như | Sông Trà |
402050 | 越語 | Bay Lên Nòi Giống Tiên Rồng | Thanh Tùng |
400772 | 越語 | Tự Nguyện | Trương Quốc Khánh |
914564 | 越語 | Ước Nguyện Đầu Xuân Tone Nữ Nhạc Sống Hay | 越南歌 |
914567 | 越語 | LỚN RỒI CÒN KHÓC NHÈ KARAOKE TRÚC NHÂN LRCKN | 越南歌 |
400264 | 越語 | Say Tình | Quốc Tuấn |
400265 | 越語 | Sáng Rừng | Phạm Ðình Chương |
401545 | 越語 | Về Quê Em | Sông Trà |