松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
251498 越語 22.20 - 40 TU QUYEN
400491 越語 Tiếng Sét Võ Thiện Thanh
402541 越語 Ai Yêu Các Nhi Đồng Bằng Bác Hồ Chí Minh Phạm Tuyên
400751 越語 Tuyết Rơi Nhạc Ngoại
400496 越語 Tình 2000 Võ Thiện Thanh
403063 越語 Vô Thường Phạm Duy
401016 越語 KANGUALAI Khánh Dung
401529 越語 Vắng Nàng Nhạc Ngoại
402042 越語 Ai Yêu Bác Hồ Chí Minh Hơn Thiếu Niên Nhi Đồng Phong Nhã
401531 越語 Về Đây Em Nhạc Ngoại
401788 越語 Độc Huyền Trần Trịnh
402044 越語 Anh Thư Ngàn Năn Lưu Danh Tuấn Tùng
400766 越語 Tưởng Như Sông Trà
402050 越語 Bay Lên Nòi Giống Tiên Rồng Thanh Tùng
400772 越語 Tự Nguyện Trương Quốc Khánh
914564 越語 Ước Nguyện Đầu Xuân Tone Nữ Nhạc Sống Hay 越南歌
914567 越語 LỚN RỒI CÒN KHÓC NHÈ KARAOKE TRÚC NHÂN LRCKN 越南歌
400264 越語 Say Tình Quốc Tuấn
400265 越語 Sáng Rừng Phạm Ðình Chương
401545 越語 Về Quê Em Sông Trà
第 13041 ~ 13060 筆,共 16357 筆資料