音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
400566 | 越語 | Tình Mộng | UNKNOWN 245 |
400823 | 越語 | Anh Đi Xa Cách Quê Nghèo | Viễn Châu |
253882 | 越語 | LK MỘT NGÀY KHÔNG CÓ EM,NGÀY VUI QUA MAU | DAN NGUYEN |
253884 | 越語 | LK MƯA CHIỀU KỶ NIỆM,RỒI MAI TÔI ĐƯA EM | THE SON,THANH HA |
400317 | 越語 | Sơn Nữ Ca | Trần Hoàn |
253885 | 越語 | LK MÙA ĐÔNG CỦA ANH,KHÔNG BAO GIỜ NGĂN CÁCH(SC) | KIM ANH,TUAN VU |
400318 | 越語 | Sóng Tình | Tuấn Khanh |
400584 | 越語 | Tình Phai | Nguyễn Ngọc Tài |
402121 | 越語 | Tình Ngại | Đức Trí |
400331 | 越語 | Tà Áo Tím | Hoàng Nguyên |
402639 | 越語 | Đêm Tạ Từ | Sơn Hà |
401115 | 越語 | Lạnh Lùng | Đoàn Văn Lang |
401372 | 越語 | Mùa Hè Ơi | Nguyễn Ngọc Thiện |
400350 | 越語 | Thật Lòng | Nhất Trung |
400351 | 越語 | Thất Tình | Nhạc Hoa |
400608 | 越語 | Tình Xuân | Kỳ Anh |
400864 | 越語 | Ai Cho Em Tình Yêu | Ngọc Lễ |
400616 | 越語 | Tình Yêu | Hà Dũng |
401915 | 越語 | Ký Ức Đêm | Hồng Đăng |
402429 | 越語 | Khóc Tình | Quý Luân |