音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
400331 | 越語 | Tà Áo Tím | Hoàng Nguyên |
402639 | 越語 | Đêm Tạ Từ | Sơn Hà |
401115 | 越語 | Lạnh Lùng | Đoàn Văn Lang |
401372 | 越語 | Mùa Hè Ơi | Nguyễn Ngọc Thiện |
400350 | 越語 | Thật Lòng | Nhất Trung |
400351 | 越語 | Thất Tình | Nhạc Hoa |
400608 | 越語 | Tình Xuân | Kỳ Anh |
400864 | 越語 | Ai Cho Em Tình Yêu | Ngọc Lễ |
400616 | 越語 | Tình Yêu | Hà Dũng |
401915 | 越語 | Ký Ức Đêm | Hồng Đăng |
402429 | 越語 | Khóc Tình | Quý Luân |
400896 | 越語 | Chiều Thu | Nguyễn Ðình Nguyên |
252680 | 越語 | EM YÊU ANH NHƯ YÊU CÂU HÒ VÍ DẶM | THU HUONG |
400914 | 越語 | Chồi Xanh | Minh Châu |
402983 | 越語 | Biển Mộng | Quốc Dũng |
401708 | 越語 | Em Yêu Ai | Hùng Lân |
252980 | 越語 | HẸN NHAU NĂM 2000(HC | TOP CA |
401762 | 越語 | Bóng Nắng | Võ Thiện Thanh |
400995 | 越語 | Hương Lúa | Sông Trà |
402794 | 越語 | Chiều Xưa | Hà Dũng |