松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
400331 越語 Tà Áo Tím Hoàng Nguyên
402639 越語 Đêm Tạ Từ Sơn Hà
401115 越語 Lạnh Lùng Đoàn Văn Lang
401372 越語 Mùa Hè Ơi Nguyễn Ngọc Thiện
400350 越語 Thật Lòng Nhất Trung
400351 越語 Thất Tình Nhạc Hoa
400608 越語 Tình Xuân Kỳ Anh
400864 越語 Ai Cho Em Tình Yêu Ngọc Lễ
400616 越語 Tình Yêu Hà Dũng
401915 越語 Ký Ức Đêm Hồng Đăng
402429 越語 Khóc Tình Quý Luân
400896 越語 Chiều Thu Nguyễn Ðình Nguyên
252680 越語 EM YÊU ANH NHƯ YÊU CÂU HÒ VÍ DẶM THU HUONG
400914 越語 Chồi Xanh Minh Châu
402983 越語 Biển Mộng Quốc Dũng
401708 越語 Em Yêu Ai Hùng Lân
252980 越語 HẸN NHAU NĂM 2000(HC TOP CA
401762 越語 Bóng Nắng Võ Thiện Thanh
400995 越語 Hương Lúa Sông Trà
402794 越語 Chiều Xưa Hà Dũng
第 13081 ~ 13100 筆,共 16357 筆資料