音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
400896 | 越語 | Chiều Thu | Nguyễn Ðình Nguyên |
252680 | 越語 | EM YÊU ANH NHƯ YÊU CÂU HÒ VÍ DẶM | THU HUONG |
400914 | 越語 | Chồi Xanh | Minh Châu |
402983 | 越語 | Biển Mộng | Quốc Dũng |
401708 | 越語 | Em Yêu Ai | Hùng Lân |
252980 | 越語 | HẸN NHAU NĂM 2000(HC | TOP CA |
401762 | 越語 | Bóng Nắng | Võ Thiện Thanh |
400995 | 越語 | Hương Lúa | Sông Trà |
402794 | 越語 | Chiều Xưa | Hà Dũng |
401015 | 越語 | Inh Lả Ơi | Dân Ca Thái |
401018 | 越語 | Hương Tóc | Hoàng Châu |
402818 | 越語 | Cô Hái Mơ | Phạm Duy |
402824 | 越語 | Dường Như | Bảo Chấn |
400010 | 越語 | Biệt Khúc | Nguyễn Ánh 9 |
402839 | 越語 | Em Bé Quê | Phạm Duy |
914333 | 越語 | Chung Tình Được Mãi Đinh Tùng Huy Beat Chuẩn | 越南歌 |
914336 | 越語 | Bên Trên Tầng Lầu Báo mắt biếc Uyên Linh | 越南歌 |
914337 | 越語 | Cho Em Gần Anh Thêm Chút nữa Tone Nam | 越南歌 |
402851 | 越語 | Giọt Buồn | Vũ Hoàng |
252843 | 越語 | HÀ NỘI - HUẾ - SÀI GÒN | ANH THO |