音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
914347 | 越語 | Cánh Hồng Phai Tone Nữ Nhạc Sống Nguyễn Linh | 越南歌 |
401581 | 越語 | Chính Anh | Phương Uyên |
402605 | 越語 | Bật Ti Vi | Nguyễn Duy Hùng |
402874 | 越語 | Hồn Nhiên | Quốc Vượng |
400829 | 越語 | Chỉ Là Mơ | Phạm Đăng Khương |
402626 | 越語 | Dáng Hồng | Phạm Thế Mỹ |
402376 | 越語 | Hoang Dại | Phương Uyên |
402633 | 越語 | Giọt Đắng | MINH KHANG |
402656 | 越語 | Giấc Mộng | Hồ Trung Dũng |
400879 | 越語 | Chiều Nhớ | Từ Huy |
400882 | 越語 | Chiều Quê | Minh Châu |
402676 | 越語 | Hoang Dại | Phương Uyên |
400888 | 越語 | Chiều Rơi | Minh Châu |
402689 | 越語 | Lần Cuối | Hà Quang Minh |
400131 | 越語 | OH CAROL | UNKNOWN 220 |
402438 | 越語 | Mặn Nồng | Thiên An |
400647 | 越語 | Tóc Ngắn | Anh Quân |
400649 | 越語 | Tơ Duyên | Minh Châu |
401675 | 越語 | Yêu Thầm | Nhạc Hoa |
401165 | 越語 | MANDOLAY | Nhạc Ngoại |