松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
400416 越語 Thư Cuối Hồng Xương Long
401446 越語 Mười Nhớ Dân Ca
400167 越語 Phố Quen Mạnh Trinh
401447 越語 Mười Sáu Quốc Bảo
400680 越語 Trà Xanh Bảo Chinh
400684 越語 Trái Cấm Trịnh Nam Sơn
400173 越語 Phụ Tình Bảo Chinh
401454 越語 Nét Ngọc Nguyễn Ngọc Thiện
402991 越語 Tây Tiến Quang Dũng
400691 越語 Trầu Cau Phan Huỳnh Ðiểu
401207 越語 Mắt Biếc Ngô Thuỵ Miên
400696 越語 Trăng Mơ Minh Châu
400442 越語 THU PHAI Tuấn Khanh
400188 越語 Qua Sông Phạm Minh Tuấn
400444 越語 Thu Vắng Cung Tiến
403004 越語 Tìm Bóng La Văn Cường
403010 越語 Tình Cầm Phạm Duy
402755 越語 Tìm Nhau Yên Lam
401734 越語 Vượt Qua QUANG HUY
402758 越語 Tính Mới Kỳ Phương
第 13141 ~ 13160 筆,共 16357 筆資料