音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
400416 | 越語 | Thư Cuối | Hồng Xương Long |
401446 | 越語 | Mười Nhớ | Dân Ca |
400167 | 越語 | Phố Quen | Mạnh Trinh |
401447 | 越語 | Mười Sáu | Quốc Bảo |
400680 | 越語 | Trà Xanh | Bảo Chinh |
400684 | 越語 | Trái Cấm | Trịnh Nam Sơn |
400173 | 越語 | Phụ Tình | Bảo Chinh |
401454 | 越語 | Nét Ngọc | Nguyễn Ngọc Thiện |
402991 | 越語 | Tây Tiến | Quang Dũng |
400691 | 越語 | Trầu Cau | Phan Huỳnh Ðiểu |
401207 | 越語 | Mắt Biếc | Ngô Thuỵ Miên |
400696 | 越語 | Trăng Mơ | Minh Châu |
400442 | 越語 | THU PHAI | Tuấn Khanh |
400188 | 越語 | Qua Sông | Phạm Minh Tuấn |
400444 | 越語 | Thu Vắng | Cung Tiến |
403004 | 越語 | Tìm Bóng | La Văn Cường |
403010 | 越語 | Tình Cầm | Phạm Duy |
402755 | 越語 | Tìm Nhau | Yên Lam |
401734 | 越語 | Vượt Qua | QUANG HUY |
402758 | 越語 | Tính Mới | Kỳ Phương |