音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
400696 | 越語 | Trăng Mơ | Minh Châu |
400442 | 越語 | THU PHAI | Tuấn Khanh |
400188 | 越語 | Qua Sông | Phạm Minh Tuấn |
400444 | 越語 | Thu Vắng | Cung Tiến |
403004 | 越語 | Tìm Bóng | La Văn Cường |
403010 | 越語 | Tình Cầm | Phạm Duy |
402755 | 越語 | Tìm Nhau | Yên Lam |
401734 | 越語 | Vượt Qua | QUANG HUY |
402758 | 越語 | Tính Mới | Kỳ Phương |
400711 | 越語 | Trò Chơi | Tôn Thất Lập |
401227 | 越語 | Mở Đường | Phạm Minh Tuấn |
401996 | 越語 | Niềm Tin | Nguyễn Hồng Thuận |
402007 | 越語 | Tình Yêu | Phương Uyên |
401240 | 越語 | Môi Hồng | Tạ Nghi Lễ |
403054 | 越語 | Ước Muốn | Minh Châu |
400498 | 越語 | Tình Anh | Vũ Quốc Việt |
400756 | 越語 | Tủi Phận | Thái Hùng |
400501 | 越語 | Tình Bạn | Phương Uyên |
401526 | 越語 | Vắng Cha | Quốc An |
400247 | 越語 | Rừng Gọi | Phạm Minh Tuấn |