音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
400711 | 越語 | Trò Chơi | Tôn Thất Lập |
401227 | 越語 | Mở Đường | Phạm Minh Tuấn |
401996 | 越語 | Niềm Tin | Nguyễn Hồng Thuận |
402007 | 越語 | Tình Yêu | Phương Uyên |
401240 | 越語 | Môi Hồng | Tạ Nghi Lễ |
403054 | 越語 | Ước Muốn | Minh Châu |
400498 | 越語 | Tình Anh | Vũ Quốc Việt |
400756 | 越語 | Tủi Phận | Thái Hùng |
400501 | 越語 | Tình Bạn | Phương Uyên |
401526 | 越語 | Vắng Cha | Quốc An |
400247 | 越語 | Rừng Gọi | Phạm Minh Tuấn |
400509 | 越語 | Tin Nhắn | Ðình Vân |
400765 | 越語 | Tương Tư | Hoa Phương |
403073 | 越語 | Xuân Thì | Từ Huy |
914563 | 越語 | Thần Tài Đến Lương Bích Hữu beat gốc | 越南歌 |
400006 | 越語 | Người Mẹ | Nguyễn Ngọc Thiện |
914569 | 越語 | NẾU EM ĐƯỢC LỰA CHỌN KARAOKE GIỌNG NỮ | 越南歌 |
914570 | 越語 | NGÀY CHƯA GIÔNG BÃO KARAOKE VERSION Tùng Dương | 越南歌 |
400528 | 越語 | Tình Đầu | Hoàng Hiệp |
253074 | 越語 | HUYỀN SỬ CA MỘT NGƯỜI MANG TÊN QUỐC | MANH DINH |