松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
402378 越語 Hồn Việt Minh Châu
400587 越語 Tình Quê Lê Quang
253901 越語 LK NHỚ NHAU HOÀI,CHỜ NGƯỜI VÀO CUỘC CHIẾN QUANG LE,MAI THIEN VAN
400590 越語 Tình Sầu Trịnh Công Sơn
253902 越語 LK NỤ CƯỜI BIỆT LY,NHỚ NGƯỜI,MẤT NHAU HOÀI THUY NGA
253903 越語 LK PHỐ CŨ VẮNG ANH,SAO PHẢI CÁCH XA MINH TUYET,NGUYEN THANG
401106 越語 Kim Tiền Dan Ca Trị Thiên
400339 越語 Tạm Biệt Hồ Hoài Anh
402389 越語 Lần Cuối Hà Quang Minh
253914 越語 LK TÌNH KHÚC THÁNG SÁU,ĐƯỜNG XA ƯỚT MƯA BANG KIEU,TRAN THU HA
400604 越語 Tình Vội Đynh Trầm Ca
400606 越語 Tình Vui Nhạc Ngoại
400352 越語 Thầy Tôi Lê Văn Lộc
402912 越語 Mắt Ngọc Nguyễn Ngọc Thiện
400353 越語 Thăm Huế Tô Thanh Tùng
402916 越語 Mi Mô Za Trần Kiết Tường
401127 越語 Lên Đàng Lưu Hữu Phước
401383 越語 Mùa Trâm Hoàng Trang
400361 越語 Tặng Vật Đoàn Xuân Mỹ
400362 越語 Thầm Kín Nguyễn Văn Đông
第 13221 ~ 13240 筆,共 16366 筆資料