音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
402378 | 越語 | Hồn Việt | Minh Châu |
400587 | 越語 | Tình Quê | Lê Quang |
253901 | 越語 | LK NHỚ NHAU HOÀI,CHỜ NGƯỜI VÀO CUỘC CHIẾN | QUANG LE,MAI THIEN VAN |
400590 | 越語 | Tình Sầu | Trịnh Công Sơn |
253902 | 越語 | LK NỤ CƯỜI BIỆT LY,NHỚ NGƯỜI,MẤT NHAU HOÀI | THUY NGA |
253903 | 越語 | LK PHỐ CŨ VẮNG ANH,SAO PHẢI CÁCH XA | MINH TUYET,NGUYEN THANG |
401106 | 越語 | Kim Tiền | Dan Ca Trị Thiên |
400339 | 越語 | Tạm Biệt | Hồ Hoài Anh |
402389 | 越語 | Lần Cuối | Hà Quang Minh |
253914 | 越語 | LK TÌNH KHÚC THÁNG SÁU,ĐƯỜNG XA ƯỚT MƯA | BANG KIEU,TRAN THU HA |
400604 | 越語 | Tình Vội | Đynh Trầm Ca |
400606 | 越語 | Tình Vui | Nhạc Ngoại |
400352 | 越語 | Thầy Tôi | Lê Văn Lộc |
402912 | 越語 | Mắt Ngọc | Nguyễn Ngọc Thiện |
400353 | 越語 | Thăm Huế | Tô Thanh Tùng |
402916 | 越語 | Mi Mô Za | Trần Kiết Tường |
401127 | 越語 | Lên Đàng | Lưu Hữu Phước |
401383 | 越語 | Mùa Trâm | Hoàng Trang |
400361 | 越語 | Tặng Vật | Đoàn Xuân Mỹ |
400362 | 越語 | Thầm Kín | Nguyễn Văn Đông |