音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
251616 | 越語 | ÁO TRẮNG GÒ CÔNG (SC) | HA VY,TO CHAU |
252391 | 越語 | ĐIỆP VŨ YÊU THƯƠNG | NGUYEN HUNG |
252392 | 越語 | ĐIỀU ANH MUỐN BIẾT | NHAC HOA |
252393 | 越語 | ĐIỀU ANH MUỐN NÓI | QUANG HA |
252394 | 越語 | ĐIỀU ANH MUỐN NÓI | DANG KHOI |
252395 | 越語 | ĐIỆU BUỒN PHƯƠNG NAM | PHI NHUNG,TO CHAU |
252396 | 越語 | ĐIỀU DÀNH CHO ANH | LIYA NGUYEN |
252397 | 越語 | ĐIỀU EM LỰA CHỌN | LY HAO NAM |
252404 | 越語 | ĐIỀU TỰ NHIÊN NHẤT | PHAM QUYNH ANH |
252408 | 越語 | ĐIỀU ƯỚC GIẢN ĐƠN | AKIRA PHAN |
252415 | 越語 | ĐỊNH MỆNH CAY ĐẮNG (SC) | NGUYEN ANH HUY,GIA LINH |
360448 | 越語 | BÂY GIỜ THÁNG MẤY | TUẤN NGỌC |
360704 | 越語 | BUÔNG XUÔI SỐ KIẾP | ĐIỀN THÁI TOÀN |
700416 | 越語 | BIẾT ĐÂU TÌNH NỒNG | THANH THẢO |
250112 | 越語 | BẾN ĐỢI CHỜ | MINH TUYẾT |
252672 | 越語 | EM VỀ TINH KHÔI (SC) | MINH TUYET,JOHNNY DUNG |
252928 | 越語 | HẮT HIU TÌNH BUỒN | NHA THANH |
253952 | 越語 | LỜI RU MỘT ĐỜI | NGO KIEN HUY |
360449 | 越語 | BÂY GIỜ THÁNG MẤY | TÔ CHẤN PHONG,THANH THỦY |
360705 | 越語 | BÚP BÊ BIẾT YÊU | NỮ |