松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
361097 越語 CHỚ HỎI VÌ SAO NGUYÊN VŨ
361353 越語 CHUYẾN XE LAM CHIỀU TRƯỜNG VŨ
361609 越語 CÒN THƯƠNG RAU ĐẮNG MỌC SAU HÈ BRUCE ĐOÀN
252809 越語 GIỮA HAI MÙA MƯA NẮNG LAM NHAT TIEN
361098 越語 CHO KỶ NIỆM MÙA ĐÔNG MẠNH ĐÌNH
361354 越語 CHUYẾN XE LAM CHIỀU TÂM ĐOAN
361610 越語 CÒN THƯƠNG RAU ĐẮNG MỌC SAU HÈ NHƯ QUỲNH
251018 越語 CHO VƠI NHẸ LÒNG NGÔ KIẾN HUY
69771 越語 CON GÁI BÂY GIỜ LUÓC HÙNG
361099 越語 CHO LẦN CUỐI TUẤN NGỌC,THÁI THẢO
361355 越語 CHUYẾN XE MIỀN TÂY TRƯỜNG VŨ
361611 越語 CÒN THƯƠNG RAU ĐẮNG MỌC SAU HÈ NGÂN HUỆ,TU CHAU
369035 越語 CHỢT KHÔC
251019 越語 CẦN MỘT VÒNG TAY THỦY TIÊN
361100 越語 CHO LẦN CUỐI LÊ UYÊN PHƯƠNG
361356 越語 CHUYẾN XE MIỀN TÂY MẠNH QUỲNH
361612 越語 CON THUYỀN KHÔNG BẾN KHÁNH LY
251020 越語 CHẲNG THỂ BÊN NHAU AMY
253836 越語 LK BÂY GiỜ THÁNG MẤY (SC) NGUYEN KHANG,DIEM LIEN
69773 越語 CHO VƠI NHẸ LÒNG NGÔ KIẾN HUY
第 15461 ~ 15480 筆,共 16357 筆資料