音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
361097 | 越語 | CHỚ HỎI VÌ SAO | NGUYÊN VŨ |
361353 | 越語 | CHUYẾN XE LAM CHIỀU | TRƯỜNG VŨ |
361609 | 越語 | CÒN THƯƠNG RAU ĐẮNG MỌC SAU HÈ | BRUCE ĐOÀN |
252809 | 越語 | GIỮA HAI MÙA MƯA NẮNG | LAM NHAT TIEN |
361098 | 越語 | CHO KỶ NIỆM MÙA ĐÔNG | MẠNH ĐÌNH |
361354 | 越語 | CHUYẾN XE LAM CHIỀU | TÂM ĐOAN |
361610 | 越語 | CÒN THƯƠNG RAU ĐẮNG MỌC SAU HÈ | NHƯ QUỲNH |
251018 | 越語 | CHO VƠI NHẸ LÒNG | NGÔ KIẾN HUY |
69771 | 越語 | CON GÁI BÂY GIỜ | LUÓC HÙNG |
361099 | 越語 | CHO LẦN CUỐI | TUẤN NGỌC,THÁI THẢO |
361355 | 越語 | CHUYẾN XE MIỀN TÂY | TRƯỜNG VŨ |
361611 | 越語 | CÒN THƯƠNG RAU ĐẮNG MỌC SAU HÈ | NGÂN HUỆ,TU CHAU |
369035 | 越語 | CHỢT KHÔC | |
251019 | 越語 | CẦN MỘT VÒNG TAY | THỦY TIÊN |
361100 | 越語 | CHO LẦN CUỐI | LÊ UYÊN PHƯƠNG |
361356 | 越語 | CHUYẾN XE MIỀN TÂY | MẠNH QUỲNH |
361612 | 越語 | CON THUYỀN KHÔNG BẾN | KHÁNH LY |
251020 | 越語 | CHẲNG THỂ BÊN NHAU | AMY |
253836 | 越語 | LK BÂY GiỜ THÁNG MẤY (SC) | NGUYEN KHANG,DIEM LIEN |
69773 | 越語 | CHO VƠI NHẸ LÒNG | NGÔ KIẾN HUY |