音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
360845 | 越語 | CHẮC ANH CÓ YÊU EM | MÂY TRĂNG,PHẠM KHÁNH HƯNG |
361101 | 越語 | CHỢ MỚI 1 | TRỌNG NGUYỄN |
361357 | 越語 | CHUYỆN YÊU ĐƯƠNG | DUY LINH,YẾN PHƯƠNG |
700301 | 越語 | CHUYỆN MỘT NGƯỜI ĐI | TUẤN VŨ |
251021 | 越語 | CHƯA TỪNG THỰOC VỀ NHAU | BÍCH PHƯƠNG |
253837 | 越語 | LK BẼ BÀNG,CÔ GÁI QUÊ(HC) | TOP CA |
360846 | 越語 | CHẮC ANH NHÉ | DIỆP THANH THANH |
361102 | 越語 | CHỢ MỚI 2 | TRỌNG NGUYỄN |
361614 | 越語 | CON TIM DẠI KHỜ | UYÊN THANH |
251022 | 越語 | CÒN CHÚT VẤN VƯƠNG | NGUYÊN KHANG |
251278 | 越語 | CHIỀU HẠ VÀNG | HUỲNH NGUYỂN CÔNG BẰNG |
252302 | 越語 | DẤU CHÔN MỘT TÌNH YÊU(SC) | HO NGOC HA,LE QUYEN |
360847 | 越語 | CHẮC KHÔNG BAO GIỜ | HOÀNG LAN |
361103 | 越語 | CHỜ MONG | MINH CHÂU |
361359 | 越語 | CÔ BẮC KỲ NHO NHỎ | KEVÌN KHOA |
368783 | 越語 | CÔ ĐƠN DưỚI MƯA | KHƯU HUY VŨ |
700559 | 越語 | CHẲNG THỂ BÊN NHAU | AMY |
251279 | 越語 | CHUYẾN NGÀY THƠ | DƯƠNG NGỌC THÁI |
361104 | 越語 | CHỜ MONG ANH | THANH TRÚC |
361360 | 越語 | CỖ BÀI TAM CÚC | MẠNH ĐÌNH,DIỆP THANH THANH |