音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
361107 | 越語 | CHỜ MỘT NGƯỜI NẰM XUỐNG | LÊ UYÊN |
361363 | 越語 | CÓ BAO GIỜ | BẢO THY |
361619 | 越語 | CON TIM LẺ LOI | TÔ PHƯƠNG TRANG |
369043 | 越語 | CUỘC TÌNH MÂY KHÔI | TRẤN HẠO NAM |
251283 | 越語 | CÂU HÒ ĐIỆU LÝ CÒN ĐÂY | DƯƠNG HỒNG LOAN |
360852 | 越語 | CHÂN TÌNH | HUY VŨ |
361108 | 越語 | CHỜ MỘT TIẾNG YÊU | NGUYỄN HƯNG |
361620 | 越語 | CON TIM MỒ CÔI | KHÁNH ĐĂNG |
250772 | 越語 | CHỢT KHÔC | LAM TRƯỜNG |
360853 | 越語 | CHÂN TÌNH | HẠ VY |
361109 | 越語 | CHỜ MỘT TIẾNG YÊU | SƠN CA,HUY VŨ |
361621 | 越語 | CON TIM MÙ LÒA | LÝ HẢI |
250773 | 越語 | CÔ BÉ DỖI HỜN | NGUYỄN NGỌC THIỆN |
253077 | 越語 | HUYỀN THOẠI MỘT CHIỀU MƯA | KHANH HOANG |
70038 | 越語 | CÔ GÁI BÁN SẦU RIÊNG | MINH PHỤNG |
360854 | 越語 | CHÂN TRỜI TÌM | NGUYÊN KHANG,NGỌC HẠ |
361110 | 越語 | CHỜ NGƯỜI | TRƯỜNG VŨ |
361366 | 越語 | CÓ BAO GIỜ EM HỠI | THÁI HÒA |
361622 | 越語 | CON TIM TAN VỠ | LÂM NHẬT TIẾN,LƯU BÍCH |
700310 | 越語 | CUỘC TÌNH MÂY KHÔI | TRẤN HẠO NAM |