音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
253078 | 越語 | HUYỀN THOẠI MỘT CHIỀU MƯA (SC) | YEN KHOA |
360855 | 越語 | CHÂN TRỜI TÌM | EVITS PHƯƠNG |
361111 | 越語 | CHỜ NGƯỜI | BẰNG KIỀU,TRẦN THU HÀ |
361367 | 越語 | CÔ BÉ CÓ CHIẾC RĂNG KHỂNH | ÁI VÂN |
361623 | 越語 | CON TIM THẬT THÀ | NGỌC HÂN |
250775 | 越語 | CHIỀU NGHE BIỂN KHÓC | JIMMII J.C NGUYỄN |
253079 | 越語 | HUYỀN THOẠI NÀNG TIÊN CÁ (SC) | VAN QUANG LONG,NHAT KIM ANH |
361112 | 越語 | CHỜ NGƯỜI | NHƯ QUỲNH |
361368 | 越語 | CÔ BÉ CÓ CHIẾC RĂNG KHỂNH | VŨ KHANH |
361624 | 越語 | CON TIM TỘI TÌNH | LÝ HẢI |
253080 | 越語 | HUYỀN THOẠI NÀNG TÔ THỊ | DAM VINH HUNG |
360857 | 越語 | CHẲNG DÁM LÀM QUEN | HẠ VY |
361113 | 越語 | CHỜ NGƯỜI ĐẾN BAO GiỜ | KHẢ TÚ |
361369 | 越語 | CÔ BÉ DỄ THƯƠNG | PHI NHUNG |
361625 | 越語 | CON TIM VÀ NƯỚC MẮT | TRÚC LAM,TRÚC LINH |
368537 | 越語 | CHUYỆN TỈNH LAN VÀ ĐIỆP | MẠNH PHONG LINH,MAI THIẾT LĨNH |
252825 | 越語 | GỌI TÊN ANH TRONG ĐÊM | DOAN DI BANG |
253081 | 越語 | HUYỀN THOẠI NGŨ HÀNH SƠN | TUONG NGUYEN |
360858 | 越語 | CHẲNG DÁM LÀM QUEN | KIM TỬLONG |
361114 | 越語 | CHO NGƯỜI TÌNH LỠ | TRIỀU VŨ |