音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
361370 | 越語 | CÔ BÉ HỜN DỖI | THÚY VI |
361626 | 越語 | CON TIM VỤNG VỀ | ĐÀM VĨNH HƯNG |
368794 | 越語 | CÔ BÉ NGÀY XƯA | LÝ HẢI |
250010 | 越語 | CÀNG YÊU CÀNG ĐAU | LÝ HOÀNG,TUẤN NGUYỄN |
252826 | 越語 | GỌI TÊN EM TRONG ĐÊM | THE MEN |
360859 | 越語 | CHẲNG DÁM LÀM QUEN (TÂN CỔ) | CHÂU THANH,CẨM TIÊN |
361115 | 越語 | CHO NGƯỜI TÌNH LỠ | TRƯỜNG VŨ |
361371 | 越語 | CÔ BÉ KHĂN ĐỎ | NỮ |
368795 | 越語 | CÔ TẤM NGÀY NAY | HẠNH NGUYÊN |
250011 | 越語 | CHẲNG TRÁCH EM ĐÂU | ANDY HƯƠNG |
253851 | 越語 | LK CHUYỆN GIÀN THIÊN LÝ | TRUONG VU |
70044 | 越語 | CHỈ LÀ GIẤC MƠ | HOÀNG CHÂU |
361116 | 越語 | CHO NGƯỜI TÌNH NHỎ | TÂM ĐOAN |
361372 | 越語 | CÔ BÉ KIÊU KỲ | HÀN THÁI TÚ |
361628 | 越語 | CON TRAI | LÂM HÙNG |
914332 | 越語 | HƠN CẢ YÊU ĐỨC PHÚC | 越南歌 |
361117 | 越語 | CHO NGƯỜI TÌNH XA | TECHNO,KỲ PHƯƠNG |
361373 | 越語 | CÔ BÉ KÍNH CẬN | NHƯ QUỲNH |
361118 | 越語 | CHO NGƯỜI TÌNH XA | LÂM VŨ |
361374 | 越語 | CÔ BÊ MẮT NAI | HOÀI LINH,HỒNG VÂN |