音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
252598 | 越語 | EM BÊN ĐỜI NGẨN NGƠ | CHE LINH |
361143 | 越語 | CHỌN SAI CON ĐƯỜNG | TRỊNH TUẤN VỸ |
361399 | 越語 | CÔ ĐƠN MỘT MÌNH | TOMMY NGÔ |
361655 | 越語 | CUNG ĐÀN CÓ EM | CHẾ THANH |
252087 | 越語 | CHUYỆN TÌNH KHÔNG SUY TƯ | CHE LINH |
252599 | 越語 | EM BIẾT MÌNH ĐÃ SAI | UYEN TRANG |
361144 | 越語 | CHÔN VÙI TÂM SỰ | TÂM ĐOAN,TRƯỜNG VŨ |
361400 | 越語 | CÔ ĐƠN MỘT VÌ SAO | ƯNG HOÀNG PHÚC |
361656 | 越語 | CUNG ĐÀN MÙA XUÂN | TRỌNG TẤN |
369080 | 越語 | CHUYỆN TÌNH KHÔNG SUY TƯ | TUẤN VŨ |
252088 | 越語 | CHUYỆN TÌNH LAN VÀ ĐIỆP | TRUONG VU |
361145 | 越語 | CHỐN XƯA YÊU DẤU | TUẤN LỰC |
361401 | 越語 | CÔ ĐƠN TIẾNG SÓNG | ĐÀM VĨNH HƯNG |
361657 | 越語 | CUNG ĐÀN XƯA | HẢI LÝ |
251833 | 越語 | CÁNH CÒ VÀ DÒNG SÔNG ( SC ) | NGOC HUYEN,TRONG PHUC |
361146 | 越語 | CHỒNG SỚM | LOAN CHÂU,BẢO HÂN-TRÚC LINH |
361658 | 越語 | CŨNG ĐÀNH LÃNG QUÊN | ĐỨC PHƯƠNG |
361147 | 越語 | CHỒNG XA | BRUCE ĐOÀN |
361403 | 越語 | CÓ DUYÊN KHÔNG NỢ | TỐNG GIA VỸ |
361659 | 越語 | CUNG LA BUỒN | NỮ |