音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
361429 | 越語 | CÓ KHI NÀO | PHƯƠNG THANH |
361685 | 越語 | CUỘC TÌNH LỠ | DON HỒ,NGỌC HUỆ |
700117 | 越語 | CHIỀU NGHE BIỂN KHÓC | JIMMII J.C NGUYỄN |
360918 | 越語 | CHỈ MÌNH EM THÔI | UYÊN TRANG |
361174 | 越語 | CHỪNG NÀO EM MỚI VỀ | DUY MẠNH |
361430 | 越語 | CÔ LÁI ĐÒ BẾN HẠ | SƠN CA |
700374 | 越語 | CHUYẾN TÀU HOÀNG HÔN | PHI NHUNG |
252630 | 越語 | EM KHÓC LÀM ANH ĐAU | KHANH TRUNG |
360919 | 越語 | CHỈ MÌNH EM THÔI | TÚ QUYÊN |
361175 | 越語 | CHUNG TÌNH LÀ KHỜ | UYÊN TRANG |
361431 | 越語 | CÔ LÁI ĐÒ TRÊN BẾN SÔNG XƯA | KHẢ TÚ |
361687 | 越語 | CUỘC TÌNH MÙA THU | NHẬT TINH ANH |
360920 | 越語 | CHỈ MỘT LẦN THÔI | CẪM LY |
361176 | 越語 | CHUNG VẦNG TRĂNG ĐỢI | PHI NHUNG |
361432 | 越語 | CÓ LẦM THÌ ĐỪNG TRÁCH THÂN | GÍANG NGỌC,LƯƠNG GIA HUY |
361688 | 越語 | CUỘC TÌNH PHÔI PHA | PHAN ĐÌNH TÙNG |
369112 | 越語 | CHỈ MỘT MÌNH ANH THÔI | GIA HUY |
361177 | 越語 | CHUNG VẦNG TRĂNG ĐỢI | SƠN CA |
361433 | 越語 | CÔ LÁNG GIỀNG | TRẦN THÁI HÒA |
700377 | 越語 | CHỊ TÔI | THÙY DƯƠNG |