松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
361429 越語 CÓ KHI NÀO PHƯƠNG THANH
361685 越語 CUỘC TÌNH LỠ DON HỒ,NGỌC HUỆ
700117 越語 CHIỀU NGHE BIỂN KHÓC JIMMII J.C NGUYỄN
360918 越語 CHỈ MÌNH EM THÔI UYÊN TRANG
361174 越語 CHỪNG NÀO EM MỚI VỀ DUY MẠNH
361430 越語 CÔ LÁI ĐÒ BẾN HẠ SƠN CA
700374 越語 CHUYẾN TÀU HOÀNG HÔN PHI NHUNG
252630 越語 EM KHÓC LÀM ANH ĐAU KHANH TRUNG
360919 越語 CHỈ MÌNH EM THÔI TÚ QUYÊN
361175 越語 CHUNG TÌNH LÀ KHỜ UYÊN TRANG
361431 越語 CÔ LÁI ĐÒ TRÊN BẾN SÔNG XƯA KHẢ TÚ
361687 越語 CUỘC TÌNH MÙA THU NHẬT TINH ANH
360920 越語 CHỈ MỘT LẦN THÔI CẪM LY
361176 越語 CHUNG VẦNG TRĂNG ĐỢI PHI NHUNG
361432 越語 CÓ LẦM THÌ ĐỪNG TRÁCH THÂN GÍANG NGỌC,LƯƠNG GIA HUY
361688 越語 CUỘC TÌNH PHÔI PHA PHAN ĐÌNH TÙNG
369112 越語 CHỈ MỘT MÌNH ANH THÔI GIA HUY
361177 越語 CHUNG VẦNG TRĂNG ĐỢI SƠN CA
361433 越語 CÔ LÁNG GIỀNG TRẦN THÁI HÒA
700377 越語 CHỊ TÔI THÙY DƯƠNG
第 15821 ~ 15840 筆,共 16357 筆資料