音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
361457 | 越語 | CÓ PHẢI EM ĐÃ YÊU | CẪM LY |
368881 | 越語 | CHUYỆN BUỒN TÌNH YÊU | NHƯ QUỲNH,THÁI CHÂU |
361202 | 越語 | CHUYỆN BUỒN TÌNH YÊU | PHƯƠNG HỒNG QUẾ |
361458 | 越語 | CÓ PHẢI EM LÀ MÙA THU HUYỀN | NỮ |
361203 | 越語 | CHUYỆN BUỒN TÌNH YÊU | PHI NHUNG |
361459 | 越語 | CÓ PHẢI EM MÙA THU HÀ NỘI | LAM TRƯỜNG |
368883 | 越語 | CON ĐƯỜNG MANG TÊN EM | CHẾ LINH,THANH TÚYẾN |
361204 | 越語 | CHUYỆN CHÚNG MÌNH | TRƯỜNG VŨ |
361460 | 越語 | CỐ QUÊN ĐI TÌNH YÊU | ANH TÚ |
700660 | 越語 | CÔ BAO GIỜ TA NGHÌ | NHẬT KIM ANH |
361205 | 越語 | CHUYỆN CHÚNG MÌNH | HỒNG TRÚC |
361461 | 越語 | CÓ QUÊN ĐƯỢC ĐÂU | NGUYỄN THẮNG |
251893 | 越語 | CHỈ LÀ PHÙ DU THÔI | LAM NHAT TIEN |
361206 | 越語 | CHUYỆN CHÚNG MÌNH | TRUNG CHỈNH,HOÀNG OANH |
361462 | 越語 | CÓ QUÊN ĐƯỢC ĐÂU | THANH TRÚC |
368630 | 越語 | CHỜ | TRƯƠNG THẾ VINH |
369142 | 越語 | CON GÁI BẾN TRE | PHI NHUNG |
700150 | 越語 | CON TIM THƠ NGÂY | VŨ TRÂM ANH |
700406 | 越語 | CÓ NHỮNG LÚC | CAO THÁI SƠN |
361207 | 越語 | CHUYỆN CHÚNG MÌNH | THANH THANH |