音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
361471 | 越語 | CÔ THẮM VUI XUÂN | TÀI LINH,ĐÌNH VĂN |
368895 | 越語 | CHÂN QUÊ | QUỐC DŨNG |
700159 | 越語 | CÓ MỘT TÌNH YÊU | NGUYỄN LỘC,MỸ HƯƠNG |
250623 | 越語 | CHUYẾN TÀU HOÀNG HÔN | PHI NHUNG |
250879 | 越語 | CẬU ẤM | ĐON NGUYỄN |
252671 | 越語 | EM VỀ QUA BẾN BẮC | KHANH HOANG |
360960 | 越語 | CHIẾC BÓNG | CẪM LY |
360961 | 越語 | CHIẾC BÓNG BÊN ĐỪƠNG | THANH LAN |
360962 | 越語 | CHIẾC BÓNG BÊN ĐỪƠNG | CHẾ LINH |
360963 | 越語 | CHIẾC BÓNG ĐƠN CÔI | NGỌC HÂN |
360964 | 越語 | CHIẾC BÓNG MONG NAMH | KHÁNH HÀ,LƯU BÍCH |
250116 | 越語 | CHIỀU ĐÔNG DI VÀNG | MINH TUYẾT |
250884 | 越語 | CHÀNG TRAI CỦA TÔI | HỒ QUỲNH HƯƠNG |
360965 | 越語 | CHIẾC GẬY TRƯƠNG SƠN | HỢP CA QUÂN KHU 7 |
360966 | 越語 | CHIẾC KHĂN GIÓ ẤM | KHÁNH PHƯƠNG |
360712 | 越語 | CA DAO | HƯƠNG THỦY |
360968 | 越語 | CHIẾC LÁ CUỐI CÙNG | HUY VŨ |
368648 | 越語 | CẢM GIÁC | THIÊN TRƯỜNG |
251912 | 越語 | CHIA ĐÔI MỘT TRÁI TIM | MINH HANG |
360713 | 越語 | CA DAO ĐẦU ĐỜI | QUANG DŨNG |