音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
360800 | 越語 | CÁT BỤI | KHÁNH LY |
361056 | 越語 | CHILLY CHA CHA | PH.VY,T.M.NGO |
250720 | 越語 | CA DAO ĐẦU ĐỜI | QUANG DŨNG |
360801 | 越語 | CÁT BỤI TÌNH XA | NỮ |
361057 | 越語 | CHIM SÁO NGÀY XƯA | CHÂU KHANH |
360802 | 越語 | CÁT BỤI TÌNH XA | DON HỒ |
361058 | 越語 | CHIM SÁO NGÀY XƯA | QUANG LINH |
250978 | 越語 | CHỈ CÓ TRONG MƠ | MINH VƯƠNG |
361059 | 越語 | CHIM SÁO NGÀY XƯA | TRƯỜNG VŨ |
361060 | 越語 | CHIM SÁO TƯƠNG TƯ | HƯƠNG LAN,ĐAN TRƯỜNG |
361061 | 越語 | CHIM SÁO XA RỒI | TÂM ĐOAN |
361062 | 越語 | CHIM TRẮNG MỒ CÔI | HÀ PHƯƠNG |
361063 | 越語 | CHIM TRẮNG MỒ CÔI | ĐAN TRƯỜNG,CẪM LY |
361065 | 越語 | CHÌM VÀO LÃNG QUÊN | TÔ CHẤN PHONG |
69738 | 越語 | CHÀO XUÂN MỚI | MINH THƯ |
361066 | 越語 | CHÍN DÒNG SÔNG HÒ HẸN | PHI NHUNG |
361067 | 越語 | CHÍN DÒNG SÔNG HÒ HẸN | MAI TUẤN |
361068 | 越語 | CHÍN THÁNG QUÂN TRƯỜNG | TRƯỜNG VŨ |
251500 | 越語 | 24 GIỜ PHÉP | DAN NGUYEN |
700525 | 越語 | CHỈ CÓ TRONG MƠ | MINH VƯƠNG |