松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
251565 越語 ANH LÀ NHƯ THẾ SAO PHUONG NGHI
360878 越語 CHẠY TRỐN TÌNH YÊU HUY TÂM
360879 越語 CHÉ BẾN SÀI GÒN-SÀI GÒN HỢP CA
251055 越語 CHỈ CỚ BẠN BÈ ĐAN TRƯỜNG,QUANG LINH
360880 越語 CHÉN ĐẮNG THU PHƯƠNG
360881 越語 CHÉN ĐẮNG HOÀNG LÊ VI
251569 越語 ANH NGHÈO LẮM EM ƠI LAM CHAN HUY
360883 越語 CHÍ ANH HÙNG LÂM CHÍ KHANH
360884 越語 CHỈ CẦN ANH CÒN NHỚ HỒNG NGỌC
360885 越語 CHỈ CẦN ANH YÊU EM LÀ ĐỦ HOÀNG CHÂU
360886 越語 CHỈ CẦN MÍNH CÓ NHAU ĐAN TRƯỜNG,HOÀNG CHÂU
360887 越語 CHỈ CHỪNG ĐÓ THÔI DUY QUANG
369079 越語 CHẠNH LÒNG MẬNG THI
360888 越語 CHI CHUNG MỘT NĂM THÔI THÚY HẰNG
360889 越語 CHỈ CÓ BẠN BÈ THÔI HẠ VY
360890 越語 CHỈ CÓ BẠN BÈ THÔI TRƯỜNG VŨ
360891 越語 CHỈ CÓ BẠN BÈ THÔI MẠNH QUỲNH
251323 越語 CÁT BỤI TÌNH XA THÚY HÀ TÚ
360892 越語 CHỈ CÓ BẠN BÈ THÔI QUỐC DŨNG,TÂM ĐOAN
250044 越語 CHIỀU CUỐI TUẦN TRÚC PHƯƠNG
第 16261 ~ 16280 筆,共 16357 筆資料