音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
360905 | 越語 | CHÍ CÒN HAÍ ĐỨAMÌNH | PHƯƠNG NGUYÊN |
700617 | 越語 | CHỈ CỚ BẠN BÈ | ĐAN TRƯỜNG,QUANG LINH |
360906 | 越語 | CHỈ CÒN KỶ NIỆM | CẪM LY |
69835 | 越語 | CHỈ CÓ TRONG MƠ | MINH VƯƠNG |
360907 | 越語 | CHỈ CÒN LÀ GIẤC MƠ | ĐĂNG KHÔI |
360908 | 越語 | CHỈ CÒN LÀ KỶ NIỆM | KHANG VIỆT |
360909 | 越語 | CHỈ CÒN MÌNH ANH | ANH TÚ |
360910 | 越語 | CHỈ CÒN MÌNH EM | TÚ QUYÊN |
250830 | 越語 | CÁNH BƯỒM PHIÊU DU | THANH TRÚC |
251854 | 越語 | CHA YÊU CON, CON TRAI | PHAN DINH TUNG |
69839 | 越語 | CHIẾC GƯƠNG | MINH VƯƠNG |
360911 | 越語 | CHỈ CÒN VẦN THƠ | THANH HUYỀN |
250831 | 越語 | CHỈ CÓ THỂ LÀ TÌNH YÊU | MỸ TÂM |
69840 | 越語 | CHIẾC NÓP QUÊ HƯƠNG | TẤN LINH |
700624 | 越語 | CẢ THẾ GIỚI ANH CHỈ CẦN EM | AKIRA PHAN |
360913 | 越語 | CHỈ LÀ GIẤC MƠ | SƠN CA |
360914 | 越語 | CHỈ LÀ GIẤC MƠ | PHONG ĐẠT |
360915 | 越語 | CHỈ LÀ GIẤC MƠ | THANH TRÚC |
360916 | 越語 | CHỈ LÀ GIẤC MƠ | JOHNNY DŨNG |
700372 | 越語 | CHIỀU XUÂN | LINDA TRANG ĐÀI |