音樂榜
歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
251608 | 越語 | ANH YÊU EM VẪN CHỜ | LAM THAI UYEN |
251100 | 越語 | CHIẾC KHĂN TAY | CẪM LY |
250078 | 越語 | CHIỀU NỨƠC LŨ | VINH SỬ |
250081 | 越語 | CHIỀU MƯA QUA SÔNG | HÀ PHƯƠNG |
251105 | 越語 | CHI CO EM YEU EM BO MUA | B.HAN,JN.LOAN-HR.TRUC |
700644 | 越語 | CHIA TAY HOÀNG HÔN | THANH LAM |
251108 | 越語 | CẢ THẾ GIỚI ANH CHỈ CẦN EM | AKIRA PHAN |
360937 | 越語 | CHIA ĐÔI MỘT TRÁI TIM | MINH HẰNG |
360938 | 越語 | CHIA LY | NGỌC HUỆ |
360939 | 越語 | CHIA RẼ ĐÔI NƠI | QUAN HỌ BẮC NINH |
360940 | 越語 | CHIA TAY | KHÁNH ĐĂNG |
69613 | 越語 | CÁNH BƯỒM PHIÊU DU | THANH TRÚC |
360941 | 越語 | CHIA TAY | LÂM THÚY VÂN |
360942 | 越語 | CHIA TAY CUỘC TÌNH | TÚ QUYÊN |
251630 | 越語 | BÀI CA ĐẤT PHƯƠNG NAM (SC) | THANH TUAN |
400624 | 越語 | 2+1=0 | Nguyễn Hoài Anh |
360944 | 越語 | CHIA TAY ĐI | CHÂU GIA KIỆT |
360945 | 越語 | CHIA TAY HOÀNG HÔN | LA SƯƠNG SƯƠNG |
360946 | 越語 | CHIA TAY HOÀNG HÔN | HUY TÂM |
360947 | 越語 | CHIA TAY LÀ HẾT | TRƯƠNG ĐÌNH PHONG |