松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
995336 越語 Vì Anh Yêu Em Ngô Kiến Huy 越南歌
996110 越語 Thất Tình - Trịnh Đình Quang Beat Gốc chuẩn 越南歌
996112 越語 Thật Lòng Anh Xin Lỗi Karaoke Beat Chuẩn Wanbi Tuấn Anh 越南歌
996113 越語 TIM LAI BAU TROI KARAOKE - TUAN HUNG 越南歌
996114 越語 TINH NHAT PHAI - LAM NHAT TIEN & DAN NGUYEN 越南歌
996115 越語 Tình Yêu Còn Đâu (Karaoke) - Đàm Vĩnh Hưng 越南歌
995097 越語 Thương Em Đến Già Lê Bảo Bình Beat Tone Nam 越南歌
995098 越語 Vui Lắm Nha Hương Ly ft Jombie 越南歌
48676 越語 WAKE UP MAKIYO
996134 越語 Tàn Tro Remix Nhạc Nhật Julie Beat Chuẩn 越南歌
996135 越語 Vâng Em Yêu Anh Ngô Trác Linh 越南歌
995375 越語 Sống Xa Anh Chẳng Dễ Dàng Bảo Anh 越南歌
996151 越語 Từng Yêu Phan Duy Anh Beat Gốc Chuẩn Có Bè 越南歌
996159 越語 Tan Vỡ MiABeat Gốc httpnewtitanvncom 越南歌
996160 越語 VUNG TRƠI BINH YÊN 越南歌
995399 越語 TĂNG PHÚC ft NGÔ KIẾN HUY SAU NÀY NẾU CÓ YÊU AI 越南歌
995400 越語 Thời Hạn Của Tình Yêu Mr Siro ft Phan Thiên Ngân 越南歌
995401 越語 TINH QUE MIEN TAY BEAT GỐC Dương Hồng Loan 越南歌
995402 越語 Tình yêu diệu kỳ Quang Vinh 越南歌
995403 越語 Tình Yêu Hoa Gió Tone Nam Nhan 越南歌
第 1961 ~ 1980 筆,共 16357 筆資料